| BAN TỔ CHỨC | ||||
| HỘI THI NÉT VẼ XANH CẤP TP | ||||
| DANH SÁCH CHUNG KHẢO NÉT VẼ XANH NĂM 2012 | ||||
| THỂ LOẠI TRANH GIẤY | ||||
| ĐƠN VỊ: CỦ CHI | ||||
| Nhóm 2 | ||||
| STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | THÔNG TIN CÁ NHÂN | GHI CHÚ |
| 1 | Nguyễn Ngọc Ánh Linh | 4\1 | Trường TH An Nhơn Tây | |
| 2 | Trâm Anh | 4\2 | Trường TH An Nhơn Tây | |
| 3 | Huỳnh Trọng Nghĩa | 4\1 | Trường TH An Nhơn Tây | |
| 4 | Nguyễn Ngọc Tú | 4\1 | Trường TH An Nhơn Tây | |
| 5 | Trương Huy Tường | 4\3 | Trường TH An Nhơn Tây | |
| 6 | Phạm Thị Trâm Anh | 4\2 | Trường TH An Nhơn Tây | |
| 7 | Đỗ Thị Thanh Ngân | 5a1 | Trường TH An Nhơn Tây | |
| 8 | Trần Thị Ngọc Thắm | 5\1 | Trường TH An Nhơn Tây | |
| 9 | Triệu Quốc Huy | 5\2 | Trường TH An Nhơn Tây | |
| 10 | Trần Mỹ Hạnh | 5\3 | Trường TH An Nhơn Tây | |
| 11 | Tô Ngọc Xuyến | 5\1 | Trường TH An Nhơn Tây | |
| 12 | Đào Thị Trúc Phương | 5\3 | Trường TH An Nhơn Tây | |
| 13 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 5\4 | Trường TH An Nhơn Tây | |
| 14 | Phạm Thụy Thu Ngân | 5\3 | Trường TH An Nhơn Tây | |
| 15 | Nguyễn Ngọc Thảo My | 2\3 | Trường TH Nguyễn Văn Lịch | |
| 16 | Nguyễn Trọng Hoài Tâm | 2\3 | Trường TH Nguyễn Văn Lịch | |
| 17 | Nguyễn Hương Trà | 3\1 | Trường TH Nguyễn Văn Lịch | |
| 18 | Nguyễn Hồng Anh | 4\1 | Trường TH Nguyễn Văn Lịch | |
| 19 | Phạm Thành Đạt | 4\3 | Trường TH Nguyễn Văn Lịch | |
| 20 | Đặng Hữu Phước | 5a | Trường TH Trần Văn Chẩm | |
| 21 | Lê Thị Hồng Duyên | 2b | Trường TH Trần Văn Chẩm | |
| 22 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2b | Trường TH Trần Văn Chẩm | |
| 23 | Trần Khôi Nguyên | 1c | Trường TH Tân Thành | |
| 24 | Lê Ngọc Thảo | 4a | Trường TH Tân Thành | |
| 25 | Đặng Phan Hoàng Dũng | 5c | Trường TH Tân Thành | |
| 26 | Đỗ Minh Hoàng | 5c | Trường TH Tân Thành | |
| 27 | Hoàng Trung Tín | 5a | Trường TH Tân Thành | |
| 28 | Nguyễn Kiều Bảo Duy | 3c | Trường TH Tân Thành | |
| 29 | Lý Gia Thạch | 5c | Trường TH Tân Thành | |
| 30 | Nguyễn Chương Thiện | 5a | Trường TH Tân Thành | |
| 31 | Nguyễn Thị Thu Hương | 4c | Trường TH Tân Thành | |
| 32 | Lê Thị Thủy Tiên | 5b | Trường TH Tân Thành | |
| 33 | Nguyễn Thị Huyền | 3d | Trường TH Tân Thành | |
| 34 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang | 4d | Trường TH Tân Thành | |
| 35 | Bùi Ngọc Tâm Uyên | 4d | Trường TH Tân Thành | |
| 36 | Huỳnh Phương Thảo | 4b | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
| 37 | Hồ Điệp Minh Tâm | 4a | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
| 38 | Đào Quốc Hùng | 4a | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
| 39 | Lâm Thị Tuyết Sang | 4d | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
| 40 | Huỳnh Phương Thảo | 4b | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
| 41 | Bành Thị Thu Thảo | 5a | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
| 42 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 5a | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
| 43 | Đoàn Lê Trâm Anh | 5c | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
| 44 | Lê Như Ý | 5a | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
| 45 | Hồ Thị Ngọc Hạnh | 4\3 | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
| 46 | Phạm Hữu Lợi | 4d | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
| 47 | Võ Ngọc Bảo Châu | 4d | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
| 48 | Huỳnh Thị Phạm Phương Thanh | 4b | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
| 49 | Nguyễn Ngô Quý Lâm | 2\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 50 | Trang Thị Diệu Hiền | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 51 | Võ Quốc Hùng | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 52 | Võ Quốc Hùng | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 53 | Hoàng Văn Dũng | 3\4 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 54 | Nguyễn Ngô Quý Lâm | 2\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 55 | Võ Hồng Tú Anh | 1\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 56 | Nguyễn Thanh Hải | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 57 | Nguyễn Thanh Hải | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 58 | Nguyễn Thanh Hải | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 59 | Nguyễn Thị Anh Thư | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 60 | Trang Thị Diệu Hiền | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 61 | Trang Thị Diệu Hiền | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 62 | Lê Thị Ngọc Ánh | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 63 | Huỳnh Như Ngọc | 5\1 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 64 | Huỳnh Như Ngọc | 5\1 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 65 | Văn Thị Kiều Vân | 4\4 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 66 | Phan Thanh Cao | 4\4 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 67 | Phan Thanh Cao | 4\4 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 68 | Khâu Nhật Lam | 4\4 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 69 | Khâu Nhật Lam | 4\4 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 70 | Phạm Anh Thư | 4\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 71 | Lê Kim Thùy | 4\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 72 | Phạm Anh Thư | 4\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 73 | Nguyễn Thị Anh Thư | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 74 | Nguyễn Hoài Thảo | 1\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 75 | Lâm Phương Huỳnh | 5\1 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 76 | Lâm Phương Quỳnh | 5\1 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 77 | Lâm Phương Huỳnh | 5\1 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 78 | Võ Thanh Tuyền | 4\1 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 79 | Lê Thành Lập | 4\4 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 80 | Khâu Nhật Lam | 4\4 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 81 | Phan Thị Hồng Ánh | 4\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 82 | Phan Thị Hồng Ánh | 4\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 83 | Phan Thị Hồng Ánh | 4\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 84 | Lê Đăng Huy | 4\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 85 | Tô Thanh Hào | 3\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 86 | Trần Ngọc Huỳnh Thương | 3\1 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 87 | Trần Thị Thúy An | 2\1 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 88 | Nguyễn Hoài Thảo | 1\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 89 | Võ Hồng Tú Anh | 1\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
| 90 | Nguyễn Thị Phương Ngân | 5a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 91 | Trương Thị Xuân Thùy | 5a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 92 | Trương Thị Xuân Thùy | 5a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 93 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 5a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 94 | Nguyễn Thị Cẩm Thúy | 5a2 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 95 | Nguyễn Thị Cẩm Thúy | 5a2 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 96 | Hồ Thu Phúc | 5a2 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 97 | Hồ Thu Phúc | 5a2 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 98 | Lê Xuân Phương Kiều Mi | 4a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 99 | Đoàn Thị Như Quỳnh | 4a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 100 | Lê Phương Kiều Mi | 4a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 101 | Phan Thành Đạt | 4a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 102 | Phan Thành Đạt | 4a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 103 | Nguyễn Ngọc Vy | 3a2 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 104 | Đặng Hoàng Phúc | 3a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 105 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 3a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 106 | Phạm Xuân Bảo | 3a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 107 | Trương Thị Cẩm Tú | 3a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 108 | Hồng Nhung | 2d | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 109 | Phạm Thị Kim Xuyến | 2a | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 110 | Nguyễn Thị Ngọc Ái | 2a | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 111 | Phạm Thị Ngọc Thiệt | 2a | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
| 112 | Huỳnh Nhật Hào | 5\3 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 113 | Hồ Thanh Phong | 4\4 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 114 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 4\1 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 115 | Lê Nguyễn Cẩm Nhung | 3\3 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 116 | Nguyễn Tấn Trung Kiên | 3\1 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 117 | Lê Nguyễn Cẩm Quỳnh | 3\3 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 118 | Giáp Thanh Tâm | 5\3 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 119 | Dương Nguyễn Bảo Tâm | 3\1 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 120 | Trần Thị Ngọc Tuyền | 5\3 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 121 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | 5\5 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 122 | Nguyễn Minh Hùng | 4\4 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 123 | Nguyễn Ngọc Kiều Trinh | 5\4 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 124 | Nguyễn Ngọc Trimh | 5\1 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 125 | Nguyễn Thanh Phượng | 4\3 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 126 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 4\1 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 127 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 4\1 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 128 | Lê Thị Hồng Phất | 4\1 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 129 | Nguyễn Thanh Phượng | 4\3 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 130 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 5\1 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 131 | Lương Thị Hiền Mai | 4\5 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 132 | Đỗ Thị Minh Thùy | 4\5 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 133 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 5\3 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 134 | Trần Thị Tuyết Phương | 2\3 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 135 | Phan Bích Khương | 5\4 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 136 | Huỳnh Nhật Hào | 5\3 | Trường TH Thái Mỹ | |
| 137 | Lê Trần Phương Trang | 3\3 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 138 | Hồ Thành Đạt | 3\4 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 139 | Hồ Thanh Trúc | 4\3 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 140 | Lê Trần Xuân Hy | 3\3 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 141 | Đặng Thị Út | 5\5 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 142 | Phan Minh Thương | 3\6 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 143 | Võ Thị Thảo Nguyên | 5\2 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 144 | Lê Thị Khánh Bình | 4\1 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 145 | Nguyễn Thị Kim Yến | 5\4 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 146 | Mã Hoàng Minh Hải | 3\4 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 147 | Huỳnh Trần Ngọc Uyên | 5\6 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 148 | Phạm Hồng Lĩnh | 3\4 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 149 | Nguyễn Mai Thanh Hồng | 4\2 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 150 | Trần Thanh An | 4\2 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 151 | Nguyễn Hạ Trúc | 5\1 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 152 | Thân Hữu Lộc | 5\4 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 153 | Hồ Trọng Bằng | 5\6 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 154 | Hồ Thế Toàn | 5\3 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 155 | Đặng Thị Ngọc Nguyên | 5\6 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 156 | Võ Thị Cẩm Tú | 4\2 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 157 | Võ Lê Thị Huỳnh Giang | 4\2 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 158 | Nguyễn Hữu Thịnh | 4\2 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 159 | Lý Ngọc Vân Khánh | 4\2 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 160 | Hồ Trọng Bằng | 5\6 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 161 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | 3\2 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 162 | Phan Thị Quỳnh Như | 4\2 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 163 | Nguyễn Xuân Đào | 3\2 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
| 164 | Nguyễn Thị Hồng Phấn | 4\3 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
| 165 | Phạm Quốc Nghị | 1\3 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
| 166 | Võ Lê Phương Ngân | 1\3 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
| 167 | Nguyễn Vũ Khôi Nguyên | 4\1 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
| 168 | Nguyễn Ngọc Hoài Thương | 5\2 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
| 169 | Lê Thanh Vân | 5\2 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
| 170 | Trần Như Ngọc | 5\3 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
| 171 | Huỳnh Đạt Linh | 4\1 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
| 172 | Nguyễn Vũ Trà My | 2\2 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
| 173 | Phạm Thị Hồng Xuyến | 5\2 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
| 174 | Nguyễn Vũ Khôi Nguyên | 4\1 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
| 175 | Lê Thị Yến Quỳnh | 4\1 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
| 176 | Nguyễn Ngô Ngọc Anh Thư | 2\4 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
| 177 | Nguyễn Hồng Thủy | 5\1 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 178 | Nguyễn Thị Thanh Dung | 5\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 179 | Trần Thanh Thảo | 5\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 180 | Nguyễn Hồng Ánh | 5\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 181 | Trần Nguyễn Thu Thảo | 5\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 182 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 5\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 183 | Vũ Ngọc Lan Nhi | 4\3 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 184 | Lê Minh Cường | 2\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 185 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 2\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 186 | Bùi Ngọc Kiều Trang | 2\1 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 187 | Phùng Thế Xuân Hoàng | 2\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 188 | Nguyễn Quốc Liêm | 2\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 189 | Nguyễn Thị Phượng Hằng | 2\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 190 | Đặng Cộng Hiền | 1\1 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 191 | Hồ Thị Tuyết Nhung | 4\3 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 192 | Nguyễn Thành Luân | 5\1 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 193 | Đặng Hoàng Kim Ngân | 1\1 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 194 | Lê Thanh Quyên | 1\1 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 195 | Lê Thanh Quyên | 1\1 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 196 | Lê Quốc Kiệt | 4\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 197 | Đỗ Hải Đăng | 4\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 198 | Liên Mỹ Mỹ | 4\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 199 | Châu Phương Nghi | 3\3 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 200 | Quách Gia Như | 4\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 201 | Mai Thị Thanh Ngân | 2\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 202 | Mai Thị Thanh Ngân | 2\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 203 | Huỳnh Thanh Ngân | 2\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 204 | Ngiễng Thanh Phú | 1\1 | Trường TH Tân Thông Hội | |
| 205 | Nguyễn Huỳnh Như | 5\1 | Trường TH Trung An | |
| 206 | Phạm Thanh Thảo Ngân | 4\5 | Trường TH Trung An | |
| 207 | Hoàng Thị Diệp Nhi | 5\3 | Trường TH Trung An | |
| 208 | Phan Minh Ánh | 5\3 | Trường TH Trung An | |
| 209 | Nguyễn Huỳnh Tường Vy | 5\4 | Trường TH Trung An | |
| 210 | Nguyễn Thị Lan | 5\3 | Trường TH Trung An | |
| 211 | Hồ Thanh Nhi | 5\3 | Trường TH Trung An | |
| 212 | Đặng Thị Cẩm Ly | 5\3 | Trường TH Trung An | |
| 213 | Đặng Thị Khánh Tuyên | 5\3 | Trường TH Trung An | |
| 214 | Tô Thúy Ngọc | 4\32 | Trường TH Trung An | |
| 215 | Nguyễn Trần Trọng Nhân | 5\1 | Trường TH Trung An | |
| 216 | Nguyễn Thị Lan | 5\3 | Trường TH Trung An | |
| 217 | Lê Thị Kim Duyên | 5\3 | Trường TH Trung An | |
| 218 | Nguyễn Thúy Vy | 5\2 | Trường TH Trung An | |
| 219 | Võ Trần Minh Hồng | 5\4 | Trường TH Trung An | |
| 220 | Đặng Thị Cẩm Ly | 5\3 | Trường TH Trung An | |
| 221 | Lê Huỳnh Phượng Khánh | 4c1 | Trường TH Lê Văn Thế | |
| 222 | Nguyễn Vĩnh An | 3a | Trường TH Lê Văn Thế | |
| 223 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 4c1 | Trường TH Lê Văn Thế | |
| 224 | Lê Hồng Diễm | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
| 225 | Phạm Thanh Hiếu | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
| 226 | Lê Tấn Minh | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
| 227 | Đỗ Thùy Dương | 3c1 | Trường TH Lê Văn Thế | |
| 228 | Nguyễn Hoàng Ân | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
| 229 | Nguyễn Thị Ngọc Giàu | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
| 230 | Huỳnh Lê Hoàng Phúc | 5c1 | Trường TH Lê Văn Thế | |
| 231 | Võ Quốc Danh | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
| 232 | Lê Anh Đông | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
| 233 | Nguyễn Thanh Tú | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
| 234 | Ngô Thị Ngọc Trâm | 4c2 | Trường TH Lê Văn Thế | |
| 235 | Nguyễn Ngọc Trinh | 4c2 | Trường TH Lê Văn Thế | |
| 236 | Võ Văn Lệnh | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
| 237 | Nguyễn Thị Anh Thư | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
| 238 | Hồ Thị Huỳnh Như | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
| 239 | Ngô Thành Danh | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
| 240 | Phạm Ngọc Phú | 5a | Trường TH Phước Thạnh | |
| 241 | Trần Thị Thùy Linh | 5a | Trường TH Phước Thạnh | |
| 242 | Nguyễn Anh Khang | 5a | Trường TH Phước Thạnh | |
| 243 | Nguyễn Đặng Tiến Nguyên | 5b | Trường TH Phước Thạnh | |
| 244 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 5d | Trường TH Phước Thạnh | |
| 245 | Mai Thị Ngọc Hân | 5d | Trường TH Phước Thạnh | |
| 246 | Cao Thụy Yến Vi | 4d | Trường TH Phước Thạnh | |
| 247 | Huỳnh Thị Kim Thoa | 4c | Trường TH Phước Thạnh | |
| 248 | Trương Huỳnh Thùy Lan | 4c | Trường TH Phước Thạnh | |
| 249 | Nguyễn Thị Trường Giang | 5\4 | Trường TH Hòa Phú | |
| 250 | Phạm Thị Thanh Tú | 5\2 | Trường TH Hòa Phú | |
| 251 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 5\3 | Trường TH Hòa Phú | |
| 252 | Trần Hoàng Thủy Tiên | 4\3 | Trường TH Hòa Phú | |
| 253 | Phạm Thế Vũ | 5\5 | Trường TH Hòa Phú | |
| 254 | Trịnh Thị Minh Khoa | 4\3 | Trường TH Hòa Phú | |
| 255 | Lưu Trọng Nghĩa | 4\1 | Trường TH Hòa Phú | |
| 256 | Nguyễn Ngọc Phương Huyền | 5\4 | Trường TH Hòa Phú | |
| 257 | Trần Thị Thảo My | 5\1 | Trường TH Hòa Phú | |
| 258 | Nguyễn Trần Yến Vy | 5\2 | Trường TH Hòa Phú | |
| 259 | Lê Cẩm Tiên | 5\1 | Trường TH Hòa Phú | |
| 260 | Huỳnh Thị Mỹ Hân | 4\2 | Trường TH Hòa Phú | |
| 261 | Đoàn Thiên Trang | 4\3 | Trường TH Hòa Phú | |
| 262 | Vũ Hoàng Nhi | 5\3 | Trường TH Hòa Phú | |
| 263 | Phạm Bích Duyên | 5\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 3 | |
| 264 | Trần Thị Minh Triết | 5\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 3 | |
| 265 | Võ Trinh Nữ | 4\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 3 | |
| 266 | Nguyễn Hữu Phước | 4\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 3 | |
| 267 | Nguyễn Lê Thùy Dương | 5a | Trường TH An Phú 1 | |
| 268 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 5c | Trường TH An Phú 1 | |
| 269 | Nguyễn Thị Kim Chi B | 3b | Trường TH An Phú 1 | |
| 270 | Lê Võ Tấn Phát | 5c | Trường TH An Phú1 | |
| 271 | Nguyễn Thanh Bình | 4b | Trường TH An Phú 1 | |
| 272 | Võ Đoàn Đức Huy | 4a | Trường TH An Phú 1 | |
| 273 | Thái Tuấn Lộc | 4d | Trường TH An Phú 1 | |
| 274 | Nguyễn Kim Ngọc Châu | 4c | Trường TH An Phú 1 | |
| 275 | Nguyễn Văn Thảo | 3c | Trường TH An Phú 1 | |
| 276 | Trần Nguyễn Thu Thảo | 5a | Trường TH An Phú 1 | |
| 277 | Trần Nhật Anh | 5a | Trường TH An Phú 1 | |
| 278 | Lê Thị Xuân Phước | 5a | Trường TH An Phú 1 | |
| 279 | Trần Võ Anh Minh | 5a | Trường TH An Phú 1 | |
| 280 | Nguyễn Thị Phương Tuyền | 3a | Trường TH An Phú 1 | |
| 281 | Lê Thị Ngọc Bích | 5\3 | Trường TH Phú Hòa Đông 2 | |
| 282 | Lê Văn Tấn Thông | 3\3 | Trường TH Phú Hòa Đông 2 | |
| 283 | Lê Thanh Tùng | 4\1 | Trường TH Phú Hòa Đông2 | |
| 284 | Võ Ngọc Quỳnh | 5\3 | Trường TH Phú Hòa Đông 2 | |
| 285 | Trần Thị Mỹ Duyên | 5\2 | Trường TH Phú Hòa Đông 2 | |
| 286 | Nguyễn Thị Khánh Ngân | 4a1 | Trường TH An Phú 2 | |
| 287 | Nguyễn Ngọc Huế Anh | 4a1 | Trường TH An Phú 2 | |
| 288 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 3a1 | Trường TH An Phú 2 | |
| 289 | Phan Thị Diễm My | 5\2 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
| 290 | Trần Triệu Thanh Thư | 3\1 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
| 291 | Nguyễn Minh Thiện | 3\1 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
| 292 | Lê Thị Hồng Lam | 4\2 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
| 293 | Huỳnh Duy Anh | 5\2 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
| 294 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 3\2 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
| 295 | Nguyễn Lê Duy Anh | 1\2 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
| 296 | Võ Hoài Nhựt | 3\2 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
| 297 | Thân Ngọc Khánh Linh | 5\1 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
| 298 | Phạm Thị Diễm My | 5\2 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
| 299 | Mai Thanh Triệu | 5\2 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
| 300 | Tràng Thị Huyền Trang | 5\2 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
| 301 | Trần Nguyễn Khánh Ngọc | 4\1 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
| 302 | Nguyễn Châu Hưng | 5c | Trường TH Liên Trung | |
| 303 | Phùng Thị Thảo Trang | 5c | Trường TH Liên Trung | |
| 304 | Phùng Thị Thảo Trang | 5c | Trường TH Liên Trung | |
| 305 | Nguyễn Hồng Phúc | 5c | Trường TH Liên Trung | |
| 306 | Nguyễn Mạnh Tường Quân | 5c | Trường TH Liên Trung | |
| 307 | Nguyễn Mạnh Tường Quân | 5c | Trường TH Liên Trung | |
| 308 | Trịnh Thảo Ngân | 5c | Trường TH Liên Trung | |
| 309 | Trịnh Thảo Ngân | 5c | Trường TH Liên Trung | |
| 310 | Phạm Lê Kim Dung | 5a2 | Trường TH Liên Trung | |
| 311 | Võ Ngọc Hoàng Thơ | 4a1 | Trường TH Liên Trung | |
| 312 | Hồ Nguyễn Kim Quyên | 4a1 | Trường TH Liên Trung | |
| 313 | Phạm thị Mỹ Duyên | 4a1 | Trường TH Liên Trung | |
| 314 | Huỳnh Thị Thu Cúc | 4a1 | Trường TH Liên Trung | |
| 315 | Phạm Thị Quỳnh Như | 3a1 | Trường TH Liên Trung | |
| 316 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 4a1 | Trường TH Liên Trung | |
| 317 | Nguyễn Lê Hoài Thương | 4a2 | Trường TH Liên Trung | |
| 318 | Nguyễn Lê Hoài Thương | 4a2 | Trường TH Liên Trung | |
| 319 | Cao Thị Yến Nhi | 5a1 | Trường TH Liên Trung | |
| 320 | Huỳnh Như Ngàn | 5a1 | Trường TH Liên Trung | |
| 321 | Thái Thị Thanh Trân | 5a1 | Trường TH Liên Trung | |
| 322 | Thái Thị Thanh Trân | 5a1 | Trường TH Liên Trung | |
| 323 | Cao Thị Thanh Thúy | 5a1 | Trường TH Liên Trung | |
| 324 | Cao Thị Thanh Thúy | 5a1 | Trường TH Liên Trung | |
| 325 | Phạm Quang Trường | 5a2 | Trường TH Liên Trung | |
| 326 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 5a2 | Trường TH Liên Trung | |
| 327 | Nguyễn Nhật Tường Vy | 5a2 | Trường TH Liên Trung | |
| 328 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 5a2 | Trường TH Liên Trung | |
| 329 | Nguyễn Nhật Tường Vy | 5a2 | Trường TH Liên Trung | |
| 330 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 5a2 | Trường TH Liên Trung | |
| 331 | Nguyễn Minh Tân | 5a2 | Trường TH Liên Trung | |
| 332 | Lê Thu Thảo | 5a2 | Trường TH Liên Trung | |
| 333 | Lê Thu Thảo | 5a2 | Trường TH Liên Trung | |
| 334 | Nguyễn Ngân Thảo Thuận | 5c | Trường TH Liên Trung | |
| 335 | Ngô Nhật Huy | 5c | Trường TH Liên Trung | |
| 336 | Nguyễn Tấn Đạt | 5c | Trường TH Liên Trung | |
| 337 | Nguyễn Thanh Bình | 5c | Trường TH Liên Trung | |
| 338 | Nguyễn Thanh Bình | 5c | Trường TH Liên Trung | |
| 339 | Phạm Thị Hồng Yến | 5a1 | Trường TH Liên Trung | |
| 340 | Nguyễn Ngân Thảo Thuận | 5c | Trường TH Liên Trung | |
| 341 | Phan Thanh Ngoãn | 5a1 | Trường TH Liên Trung | |
| 342 | Nguyễn Hồng Hoa | 4a1 | Trường TH An Nhơn Đông | |
| 343 | Nguyễn Kim Tuyền | 4a1 | Trường TH An Nhơn Đông | |
| 344 | Lê Thị Yến Nhi | 5a1 | Trường TH An Nhơn Đông | |
| 345 | Lại Hoàng Hạch | 5a1 | Trường TH An Nhơn Đông | |
| 346 | Trần Thị Kim Nhung | 5a2 | Trường TH An Nhơn Đông | |
| 347 | Nguyễn Thanh Thảo | 5a2 | Trường TH Nhuận Đức 2 | |
| 348 | Phan Thanh Phi | 5a1 | Trường TH Nhuận Đức 2 | |
| 349 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 5a1 | Trường TH Nhuận Đức 2 | |
| 350 | Phạm Thị Hoa Mỹ | 5a1 | Trường TH Nhuận Đức 2 | |
| 351 | Trần Thị Thu Oanh | 5a2 | Trường TH Nhuận Đức 2 | |
| 352 | Lâm Nguyễn Thanh Tuyền | 5a1 | Trường TH Nhuận Đức 2 | |
| 353 | Mai Cẩm Bình | 4a1 | Trường TH Nhuận Đức 2 | |
| 354 | Nguyễn Hồng Loan | 4a1 | Trường TH Nhuận Đức 2 | |
| 355 | Đoàn Thị Cẩm Dân | 3a2 | Trường TH Nhuận Đức 2 | |
| 356 | Mai Nhật An | 2a2 | Trường TH Nhuận Đức 2 | |
| 357 | Lê Hà Quang Huy | Trường TH Tân Tiến | ||
| 358 | Nguyễn Quốc Tài | 5\1 | Trường TH Tân Tiến | |
| 359 | Trần Thị Cẩm Tiến | 5\7 | Trường TH Tân Tiến | |
| 360 | Đặng Thị Ngọc Thu | 5\5 | Trường TH Tân Tiến | |
| 361 | Ngô Thị Hồng Ngọc | 5\5 | Trường TH Tân Tiến | |
| 362 | Nguyễn Hứa Sơn | 4\1 | Trường TH Tân Tiến | |
| 363 | Lê Thị Hồng Ngọc | 4\2 | Trường TH Tân Tiến | |
| 364 | Ngô Thanh Duyên | 3\1 | Trường TH Tân Tiến | |
| 365 | Nguyễn Hoàng Dung | 3\1 | Trường TH Tân Tiến | |
| 366 | Huỳnh Cẩm Tú | 3\1 | Trường TH Tân Tiến | |
| 367 | Lê Thị Hoàng Tú | 3\6 | Trường TH Tân Tiến | |
| 368 | Võ Trần Trọng Khang | 2\4 | Trường TH Tân Tiến | |
| 369 | Nguyễn Thanh Thảo | 3\1 | Trường TH Tân Tiến | |
| 370 | Võ Trần Trọng Khang | 2\4 | Trường TH Tân Tiến | |
| 371 | Nguyễn Ngọc Như Ý | 3\7 | Trường TH Tân Tiến | |
| 372 | Nguyễn Thị Thanh Cơ | 2\2 | Trường TH Tân Tiến | |
| 373 | Khương Phạm Sảnh Nhu | 4\4 | Trường TH Tân Tiến | |
| 374 | Lý Thanh Tuyền | 5\6 | Trường TH Tân Tiến | |
| 375 | Lý Thanh Tuyền | 5\6 | Trường TH Tân Tiến | |
| 376 | Đỗ Đạt | 5\1 | Trường TH Tân Tiến | |
| 377 | Nguyễn Thanh Tuyền | 5\7 | Trường TH Tân Tiến | |
| 378 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 5b | Trường TH An Phước | |
| 379 | Nguyễn Minh Phúc | 4a | Trường TH An Phước | |
| 380 | Ngọc Trà | 5a | Trường TH An Phước | |
| 381 | Lê Trần Quỳnh Như | 3a | Trường TH An Phước | |
| 382 | Phạm Hồng Thắm | 5b | Trường TH An Phước | |
| 383 | Đoan Trang | 3a | Trường TH An Phước | |
| 384 | Hồ Thị Hồng Phúc | 5b | Trường TH An Phước | |
| 385 | Lê Phạm An Khang | 4a | Trường TH An Phước | |
| 386 | Phan Việt Pháp | 4a | Trường TH An Phước | |
| 387 | Trần Thị Khánh Hằng | 4a | Trường TH An Phước | |
| 388 | Nguyễn Hải Đăng | 4a | Trường TH An Phước | |
| 389 | Phạm Minh Phú | 5a | Trường TH An Phước | |
| 390 | Nguyễn Trần Kim Khánh | 4b | Trường TH An Phước | |
| 391 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 5b | Trường TH An Phước | |
| 392 | Đỗ Ngọc Trà | 5a | Trường TH An Phước | |
| 393 | Nguyễn Minh Phúc | 4a | Trường TH An Phước | |
| 394 | Lê Tạ Mỹ Hảo | 5b | Trường TH An Phước | |
| 395 | Lê Tạ Mỹ Hảo | 5b | Trường TH An Phước | |
| 396 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 4a | Trường TH An Phước | |
| 397 | Nguyễn Minh Phúc | 4a | Trường TH An Phước | |
| 398 | Phạm Hồng Phúc | 5b | Trường TH An Phước | |
| 399 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 5b | Trường TH An Phước | |
| 400 | Lê Tạ Mỹ Hảo | 5b | Trường TH An Phước | |
| 401 | Nguyễn Khánh Đan | 3\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 402 | Nguyễn Thị Quỳnh Lan | 3\6 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 403 | Hồ Ngọc Phi Nhung | 4\3 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 404 | Huỳnh Minh Quý | 5\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 405 | Đặng Quang Vinh | 5\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 406 | Lâm Khả Doanh | 3\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 407 | Huỳnh Ngọc Mai Phương | 5\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 408 | Phạm Nguyễn Mỹ Hòa | 5\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 409 | Huỳnh Ngọc Mai Phương | 5\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 410 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 3\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 411 | Huỳnh Triệu Ngân | 5\4 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 412 | Nguyễn Hoàng Khánh Trang | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 413 | Trần Nguyễn Khánh Ngân | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 414 | Lê Tường Vy | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 415 | Trần Yến Ngọc | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 416 | Lê Tường Vy | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 417 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 418 | Ngô Thị Thúy Hằng | 5\4 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 419 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 5\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 420 | Nguyễn Nhật Lam | 5\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 421 | Ngô Thị Thúy Hằng | 5\4 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 422 | Nguyễn Mai Phương | 4\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 423 | Huỳnh Thị Khang Trang | 5\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 424 | Diệp Hà Khánh Ngân | 3\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 425 | Lê Ngọc Kỳ Duyên | 5\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 426 | Lê Tường Vy | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 427 | Lê Huỳnh Phúc Hậu | 5\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 428 | Trần Nguyễn Đăng Khoa | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 429 | Trần Nguyễn Khánh Ngân | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 430 | Lê Hứa Hoàng Việt | 4\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 431 | Lê Ngọc Kỳ Duyên | 5\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 432 | Phạm Trần Quế Trân | 3\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 433 | Nguyễn Phạm Hà Phương | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 434 | Mai Hải Nghi | 5\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 435 | Lâm Khả Doanh | 3\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 436 | Nguyễn Đức Trọng | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 437 | Lê Thị Minh Thương | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 438 | Phạm Mai Thanh Trúc | 5\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 439 | Phan Ngô Anh Minh | 4\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 440 | Mai Thành Hậu | 4\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 441 | Dương Nguyễn Thu Hiền | 4\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 442 | Lê Hoàng Thảo Trang | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 443 | Trần Thị Hải Yến | 5\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 444 | Trương Lê Hà My | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 445 | Ngô Thị Thúy Hằng | 5\4 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 446 | Trần Thị Cẩm Loan | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 447 | Trần Thị Trà My | 5\3 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 448 | Dương Duy Khôi | 5\4 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 449 | Nguyễn Lê Minh Thùy | 5\4 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 450 | Nguyễn Hoàng K. Trang | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 451 | Trần Yến Ngọc | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 452 | Lâm Khả Doanh | 3\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 453 | Phạm Minh Hạnh | 3\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 454 | Nguyễn Khánh Đan | 3\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 455 | Nguyễn Phúc Thành | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 456 | Nguyễn Đức Trọng | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 457 | Lê Huỳnh Phúc Hậu | 5\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 458 | Nguyễn Thị Thế Anh | 3\6 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 459 | Trần Khánh Đạt | 3\6 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 460 | Nguyễn Thị Quỳnh Lan | 3\6 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 461 | Dương Anh Hào | 3\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 462 | Phạm Ngọc Anh Thư | 4\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 463 | Huỳnh Duyên | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 464 | Nguyễn Đức Trọng | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 465 | Nguyễn Phúc Thành | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 466 | Lê Hoàn Bảo Trân | 5\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 467 | Phạm Ngọc Anh Thư | 4\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 468 | Nguyễn Đức Trọng | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 469 | Trần Thị Hải Yến | 5\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 470 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 4\3 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 471 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | 5\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 472 | Nguyễn Phúc Thành | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 473 | Trần Thị Trà My | 5\3 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 474 | Phạm Ngọc Anh Thư | 4\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 475 | Nguyễn Cao Thanh Vy | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 476 | Trần Thị Cẩm Loan | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 477 | Nguyễn Ngọc Kim Khuê | 3\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 478 | Phan Thị Ngọc Linh | 5\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 479 | Nguyễn Thái Đan Sâm | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 480 | Nguyễn Thái Đan Sâm | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
| 481 | Ngô Trần Bảo Nghi | 3\8 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 482 | Nguyễn Trần Xuân Diệu | 4\6 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 483 | Hồ Thị Thúy Vy | 4\6 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 484 | Trần Nguyễn Anh Thy | 4\4 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 485 | Đỗ Thị Thanh Thảo | Trường TH Tân Phú Trung | ||
| 486 | Hồ Thanh Trúc | 5\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 487 | Lê Ngọc Ái | 5\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 488 | Nguyễn Trần Phúc Nguyên | 5\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 489 | Nguyễn Trần Phúc Nguyên | 5\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 490 | Hoàng Hải Yến | 5\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 491 | Nguyễn Xuân Nghi | 2\2 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 492 | Lê Thị Kim Phượng | Trường TH Tân Phú Trung | ||
| 493 | Hứa Hồng Huế | 5\2 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 494 | Nguyễn Thị Ngọc Thanh | 5\1 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 495 | Ngô Thanh Vân | 4\2 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 496 | Trần Thùy Trang | 5\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 497 | Nguyễn Thị Tú Quyên | 5\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 498 | Nguyễn Lâm Như Quỳnh | 5\3 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 499 | Đặng Thái Thục Nhi | 4\4 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 500 | Đặng Văn Tấn | 5\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 501 | Hứa Hồng Huế | 5\2 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 502 | Lâm Gia Bảo | 3\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 503 | Nguyễn Thủy Thùy Duyên | 3\4 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 504 | Nguyễn Thủy Thùy Duyên | 3\4 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 505 | Nguyễn Thị Ngọc trâm | 4\6 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 506 | Lê Ngọc Áo | 5\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 507 | Đặng Minh Đức | 2\7 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 508 | Cao Hồng Ngọc Yến | 5\1 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 509 | Nguyễn Thị Mỹ Tho | 5\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 510 | Phan Văn Hương | 5\2 | Trường TH Tân Phú Trung | |
| 511 | Phan Thị Tuyết Nhi | 5\3 | Trường TH Tân Thông | |
| 512 | Phan Thị Tuyết Nhi | 5\3 | Trường TH Tân Thông | |
| 513 | Trương Thị Nhi | 5\3 | Trường TH Tân Thông | |
| 514 | Trương Thị Nhi | 5\3 | Trường TH Tân Thông | |
| 515 | Trương Thị Nhi | 5\3 | Trường TH Tân Thông | |
| 516 | Nguyễn Hồng Ân | 2\1 | Trường TH Tân Thông | |
| 517 | Huỳnh Thị Ngọc Trâm | 2\1 | Trường TH Tân Thông | |
| 518 | Nguyễn Ngọc Son | 3\2 | Trường TH Tân Thông | |
| 519 | Trần Xuân Huy | 2\1 | Trường TH Tân Thông | |
| 520 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 4\3 | Trường TH Tân Thông | |
| 521 | Trần Thanh Toàn | 4\3 | Trường TH Tân Thông | |
| 522 | Trần Thanh Toàn | 4\3 | Trường TH Tân Thông | |
| 523 | Trần Thanh Tiên | 4\3 | Trường TH Tân Thông | |
| 524 | Trần Thanh Tiên | 4\3 | Trường TH Tân Thông | |
| 525 | Võ Ngọc Kim Chi | 4\3 | Trường TH Tân Thông | |
| 526 | Đỗ Cao Trí | 4\3 | Trường TH Tân Thông | |
| 527 | Châu Hải Sang | 4\3 | Trường TH Tân Thông | |
| 528 | Nguyễn Lê Tâm Như | 5\1 | Trường TH Tân Thông | |
| 529 | Nguyễn Lê Tâm Như | 5\1 | Trường TH Tân Thông | |
| 530 | Mai Huỳnh Tuyết Nhi | 5\1 | Trường TH Tân Thông | |
| 531 | Nguyễn Nữ Yến Nhi | 5\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 2 | |
| 532 | Võ Thị Tuyết Nhi | 4\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 2 | |
| 533 | Hoa Hoàng Nam | 4\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 2 | |
| 534 | Lê Thị Kim Ngân | 4\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 2 | |
| 535 | Đoàn Anh Tuấn | 4b | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 536 | Trương Biện Tường Vy | 4a | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 537 | Trần Quốc Toàn | 2\3 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 538 | Đoàn Anh Tuấn | 4b | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 539 | Huỳnh Thị Thúy An | 5b1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 540 | Đoàn Ngọc Châu | 1a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 541 | Trương Biện Tường Vy | 4a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 542 | Trần Bình Trọng | 3\2 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 543 | Võ Phúc Hậu | 5b1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 544 | Biện Thị Yến Nhi | 5b1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 545 | Hà Thị Tiểu Tường | 3a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 546 | Nguyễn Hoàng Kim Vy | 3b | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 547 | Lương Thị Thủy | 3b | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 548 | Lý Thị Mỹ Hoàng | 3b | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 549 | Võ Thanh Sơn | 4a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 550 | Trịnh Thị Huỳnh Như | 3b | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 551 | Võ Thanh Sơn | 4a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 552 | Nguyễn Thị Quế Trân | 4a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 553 | Nguyễn Bùi Ánh Như | 4a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 554 | Nguyễn Hoàng Bích Tiên | 5\3 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 555 | Trịnh Hà Phương Nhi | 2a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 556 | Lý Trâm Vy | 2a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 557 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 2a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 558 | Nguyễn Phạm Bảo Trân | 5a | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 559 | Phạm Thị Hồng Thắm | 5a | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 560 | Võ Thanh Sơn | 4a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 561 | Võ Thị Hoài Thương | 3a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 562 | Ngô Lương Thảo My | 3a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 563 | Cao Bùi Cẩm Thu | 1b2 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 564 | Võ Thanh Sơn | 4a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 565 | Phạm Thị Hồng Thắm | 5a | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 566 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 4a2 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 567 | Ngô Kim Hoàn | 1b1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 568 | Đồng Vân Anh | 2\2 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 569 | Nguyễn Phạm Bảo Trân | 5a | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 570 | Đồng Vân Anh | 2a2 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
| 571 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 5d | Trường TH Tân Thạnh Tây | |
| 572 | Lưu Phượng Tiền | 5d | Trường TH Tân Thạnh Tây | |
| 573 | Nguyễn Gia Bảo | 5b | Trường TH Tân Thạnh Tây | |
| 574 | Nguyễn Quang Minh | 4b | Trường TH Tân Thạnh Tây | |
| 575 | Lý Tuấn Được | 4b | Trường TH Tân Thạnh Tây | |
| 576 | Nguyễn Gia Hoàng | 1\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 577 | Phan Thị Cẩm Nhung | 3\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 578 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | 2\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 579 | Đỗ Thị Thu Trang | 1\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 580 | Huỳnh Như Luông | 2\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 581 | Lê Nguyễn Thanh Tuyền | 5\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 582 | Đinh Ngọc Ánh Linh | 5\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 583 | Nguyễn Hoài Nam | 5\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 584 | Trần Thị Hồng Nhung | 5\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 585 | Hồ Kim Ngân Nam | 5\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 586 | Huỳnh Bảo Trân | 5\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 587 | Huỳnh Phương Trúc | 5\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 588 | Lê Thị Ngọc Bích | 5\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 589 | Hồ Tuyết Như | 5\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 590 | Lê Minh Tân | 5\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 591 | Hồ Thị Trúc Mai | 5\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 592 | Lưu Thị Ngọc Trinh | 5\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 593 | Lê Yến Nhi | 5\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 594 | Nguyễn Ngọc Kim Thoa | 5\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 595 | Nguyễn Ngọc Kim Thoa | 5\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 596 | Lê Hải Anh | 5\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 597 | Nguyễn Thành Nhân | 3\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 598 | Lê Hoàng Nhật Thành | 5\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 599 | Phạm Quốc Thiệu | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 600 | Nguyễn Thùy Trâm | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 601 | Trần Thị Thanh Trúc | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 602 | Lê Thị Kim Nguyên | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 603 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 604 | Trần Tố Như | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 605 | Nguyễn Quốc Bảo | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 606 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 4\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 607 | Nguyễn Hoàng Nam | 4\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 608 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyên | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 609 | Nguyễn Minh Thiện | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 610 | Tăng Nguyễn Thanh Vy | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 611 | Phan Minh Trung | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 612 | Điểu Thị Hiền | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 613 | Nguyễn Quốc Bảo | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 614 | Trần Hồng Minh | 4\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 615 | Trần Thị Hồng Thủy | 3\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 616 | Trịnh Xuân Mai | 3\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 617 | Trần Ninh Thuận | 3\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 618 | Trần Nguyễn Như Ý | 3\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 619 | Huỳnh Tấn Lộc | 3\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 620 | Lê Phương Trúc | 4\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 621 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 4\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 622 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 4\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 623 | Nguyễn Lê Bích Ngọc | 4\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 624 | Nguyễn Nhứt Sinh | 4\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 625 | Trần Tố Như | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 626 | Trần Thị Thanh Trúc | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 627 | Nguyễn Thùy Trâm | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 628 | Lê Thị Kim Nguyên | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 629 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 630 | Nguyễn Thanh Hoàng Ngân Huế | 4\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 631 | Lê Ngọc Bảo Châu | 4\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 632 | Trần Thanh Phong | 4\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 633 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm | 4\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 634 | Trần Thị Diệu Hiền | 5\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 635 | Lê Thị Thu Ngân | 5\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 636 | Nguyễn Yến My | 5\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 637 | Hồ Thị Trúc Mai | 5\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 638 | Lưu Thị Ngọc Trinh | 5\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 639 | Lê Yến Nhi | 5\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 640 | Trần Thị Loan Anh | 5\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 641 | Nguyễn Thị Thanh Huế | 2\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 642 | Nguyễn Đức Long | 2\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 643 | Nguyễn Ngọc Trúc Linh | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 644 | Lê Thị Bảo Trân | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 645 | Lê Thị Kim Chi | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 646 | Võ Thị Thanh Trúc | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 647 | Lê Thị Thanh Hiền | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 648 | Nguyễn Nhật Thanh Hương | 2\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 649 | Trương Thị Bích Trâm | 1\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 650 | Huỳnh Nhất Đệ | 2\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
| 651 | Thu Thảo | 1e | Trường TH Phước Hiệp | |
| 652 | Phan Thị Phương Thảo | 4a | Trường TH Phước Hiệp | |
| 653 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 1a1 | Trường TH Phước Hiệp | |
| 654 | Nguyễn Bá Khánh Trình | 5d | Trường TH Phước Hiệp | |
| 655 | Phạm Thị Thanh Thảo | 5d | Trường TH Phước Hiệp | |
| 656 | Đặng Thị Thu Hà | 5\2 | Trường TH Thị Trấn 2 | |
| 657 | Trần Hải Dương | 5\2 | Trường TH Thị Trấn 2 | |
| 658 | Võ Thị Yến Thanh | 5\2 | Trường TH Thị Trấn 2 | |
| 659 | Đặng Thị Xuân Quỳnh | 4\1 | Trường TH Thị Trấn 2 | |
| 660 | Nguyễn Hải Đăng | 3\3 | Trường TH Thị Trấn 2 | |
| 661 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 3\4 | Trường TH Thị Trấn 2 | |
| 662 | Trần Hữu Nhã | 4a | Trường TH Nhuận Đức | |
| 663 | Ngô Ngọc Trương thuyên | 1a | Trường TH Nhuận Đức | |
| 664 | Võ Anh Khoa | 5a | Trường TH Nhuận Đức | |
| 665 | Phạm Thị Mỹ Linh | 3a2 | Trường TH Nhuận Đức | |
| 666 | Phạm Trung Hiếu | 5a | Trường TH Nhuận Đức | |
| 667 | Ngô Thị Thanh Hương | 5a | Trường TH Nhuận Đức | |
| 668 | Đoàn Thị Thanh Châu | 3a2 | Trường TH Nhuận Đức | |
| 669 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 3a2 | Trường TH Nhuận Đức | |
| 670 | Ngô Thị Thanh Hương | 5a | Trường TH Nhuận Đức | |
| 671 | Trần Văn Hoài Mạnh | Trường TH Nhuận Đức | ||
23/3/12
DANH SÁCH THÍ SINH VÀO VÒNG CHUNG KHẢO HỘI THI NVX 2012
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Hái lộc đầu năm

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét