BAN TỔ CHỨC | ||||
HỘI THI NÉT VẼ XANH CẤP TP | ||||
DANH SÁCH CHUNG KHẢO NÉT VẼ XANH NĂM 2012 | ||||
THỂ LOẠI TRANH GIẤY | ||||
ĐƠN VỊ: CỦ CHI | ||||
Nhóm 2 | ||||
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | THÔNG TIN CÁ NHÂN | GHI CHÚ |
1 | Nguyễn Ngọc Ánh Linh | 4\1 | Trường TH An Nhơn Tây | |
2 | Trâm Anh | 4\2 | Trường TH An Nhơn Tây | |
3 | Huỳnh Trọng Nghĩa | 4\1 | Trường TH An Nhơn Tây | |
4 | Nguyễn Ngọc Tú | 4\1 | Trường TH An Nhơn Tây | |
5 | Trương Huy Tường | 4\3 | Trường TH An Nhơn Tây | |
6 | Phạm Thị Trâm Anh | 4\2 | Trường TH An Nhơn Tây | |
7 | Đỗ Thị Thanh Ngân | 5a1 | Trường TH An Nhơn Tây | |
8 | Trần Thị Ngọc Thắm | 5\1 | Trường TH An Nhơn Tây | |
9 | Triệu Quốc Huy | 5\2 | Trường TH An Nhơn Tây | |
10 | Trần Mỹ Hạnh | 5\3 | Trường TH An Nhơn Tây | |
11 | Tô Ngọc Xuyến | 5\1 | Trường TH An Nhơn Tây | |
12 | Đào Thị Trúc Phương | 5\3 | Trường TH An Nhơn Tây | |
13 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 5\4 | Trường TH An Nhơn Tây | |
14 | Phạm Thụy Thu Ngân | 5\3 | Trường TH An Nhơn Tây | |
15 | Nguyễn Ngọc Thảo My | 2\3 | Trường TH Nguyễn Văn Lịch | |
16 | Nguyễn Trọng Hoài Tâm | 2\3 | Trường TH Nguyễn Văn Lịch | |
17 | Nguyễn Hương Trà | 3\1 | Trường TH Nguyễn Văn Lịch | |
18 | Nguyễn Hồng Anh | 4\1 | Trường TH Nguyễn Văn Lịch | |
19 | Phạm Thành Đạt | 4\3 | Trường TH Nguyễn Văn Lịch | |
20 | Đặng Hữu Phước | 5a | Trường TH Trần Văn Chẩm | |
21 | Lê Thị Hồng Duyên | 2b | Trường TH Trần Văn Chẩm | |
22 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2b | Trường TH Trần Văn Chẩm | |
23 | Trần Khôi Nguyên | 1c | Trường TH Tân Thành | |
24 | Lê Ngọc Thảo | 4a | Trường TH Tân Thành | |
25 | Đặng Phan Hoàng Dũng | 5c | Trường TH Tân Thành | |
26 | Đỗ Minh Hoàng | 5c | Trường TH Tân Thành | |
27 | Hoàng Trung Tín | 5a | Trường TH Tân Thành | |
28 | Nguyễn Kiều Bảo Duy | 3c | Trường TH Tân Thành | |
29 | Lý Gia Thạch | 5c | Trường TH Tân Thành | |
30 | Nguyễn Chương Thiện | 5a | Trường TH Tân Thành | |
31 | Nguyễn Thị Thu Hương | 4c | Trường TH Tân Thành | |
32 | Lê Thị Thủy Tiên | 5b | Trường TH Tân Thành | |
33 | Nguyễn Thị Huyền | 3d | Trường TH Tân Thành | |
34 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang | 4d | Trường TH Tân Thành | |
35 | Bùi Ngọc Tâm Uyên | 4d | Trường TH Tân Thành | |
36 | Huỳnh Phương Thảo | 4b | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
37 | Hồ Điệp Minh Tâm | 4a | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
38 | Đào Quốc Hùng | 4a | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
39 | Lâm Thị Tuyết Sang | 4d | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
40 | Huỳnh Phương Thảo | 4b | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
41 | Bành Thị Thu Thảo | 5a | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
42 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 5a | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
43 | Đoàn Lê Trâm Anh | 5c | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
44 | Lê Như Ý | 5a | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
45 | Hồ Thị Ngọc Hạnh | 4\3 | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
46 | Phạm Hữu Lợi | 4d | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
47 | Võ Ngọc Bảo Châu | 4d | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
48 | Huỳnh Thị Phạm Phương Thanh | 4b | Trường TH Bình Mỹ 2 | |
49 | Nguyễn Ngô Quý Lâm | 2\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
50 | Trang Thị Diệu Hiền | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
51 | Võ Quốc Hùng | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
52 | Võ Quốc Hùng | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
53 | Hoàng Văn Dũng | 3\4 | Trường TH Lê Thị Pha | |
54 | Nguyễn Ngô Quý Lâm | 2\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
55 | Võ Hồng Tú Anh | 1\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
56 | Nguyễn Thanh Hải | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
57 | Nguyễn Thanh Hải | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
58 | Nguyễn Thanh Hải | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
59 | Nguyễn Thị Anh Thư | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
60 | Trang Thị Diệu Hiền | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
61 | Trang Thị Diệu Hiền | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
62 | Lê Thị Ngọc Ánh | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
63 | Huỳnh Như Ngọc | 5\1 | Trường TH Lê Thị Pha | |
64 | Huỳnh Như Ngọc | 5\1 | Trường TH Lê Thị Pha | |
65 | Văn Thị Kiều Vân | 4\4 | Trường TH Lê Thị Pha | |
66 | Phan Thanh Cao | 4\4 | Trường TH Lê Thị Pha | |
67 | Phan Thanh Cao | 4\4 | Trường TH Lê Thị Pha | |
68 | Khâu Nhật Lam | 4\4 | Trường TH Lê Thị Pha | |
69 | Khâu Nhật Lam | 4\4 | Trường TH Lê Thị Pha | |
70 | Phạm Anh Thư | 4\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
71 | Lê Kim Thùy | 4\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
72 | Phạm Anh Thư | 4\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
73 | Nguyễn Thị Anh Thư | 5\2 | Trường TH Lê Thị Pha | |
74 | Nguyễn Hoài Thảo | 1\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
75 | Lâm Phương Huỳnh | 5\1 | Trường TH Lê Thị Pha | |
76 | Lâm Phương Quỳnh | 5\1 | Trường TH Lê Thị Pha | |
77 | Lâm Phương Huỳnh | 5\1 | Trường TH Lê Thị Pha | |
78 | Võ Thanh Tuyền | 4\1 | Trường TH Lê Thị Pha | |
79 | Lê Thành Lập | 4\4 | Trường TH Lê Thị Pha | |
80 | Khâu Nhật Lam | 4\4 | Trường TH Lê Thị Pha | |
81 | Phan Thị Hồng Ánh | 4\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
82 | Phan Thị Hồng Ánh | 4\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
83 | Phan Thị Hồng Ánh | 4\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
84 | Lê Đăng Huy | 4\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
85 | Tô Thanh Hào | 3\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
86 | Trần Ngọc Huỳnh Thương | 3\1 | Trường TH Lê Thị Pha | |
87 | Trần Thị Thúy An | 2\1 | Trường TH Lê Thị Pha | |
88 | Nguyễn Hoài Thảo | 1\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
89 | Võ Hồng Tú Anh | 1\3 | Trường TH Lê Thị Pha | |
90 | Nguyễn Thị Phương Ngân | 5a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
91 | Trương Thị Xuân Thùy | 5a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
92 | Trương Thị Xuân Thùy | 5a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
93 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 5a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
94 | Nguyễn Thị Cẩm Thúy | 5a2 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
95 | Nguyễn Thị Cẩm Thúy | 5a2 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
96 | Hồ Thu Phúc | 5a2 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
97 | Hồ Thu Phúc | 5a2 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
98 | Lê Xuân Phương Kiều Mi | 4a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
99 | Đoàn Thị Như Quỳnh | 4a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
100 | Lê Phương Kiều Mi | 4a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
101 | Phan Thành Đạt | 4a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
102 | Phan Thành Đạt | 4a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
103 | Nguyễn Ngọc Vy | 3a2 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
104 | Đặng Hoàng Phúc | 3a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
105 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 3a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
106 | Phạm Xuân Bảo | 3a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
107 | Trương Thị Cẩm Tú | 3a1 | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
108 | Hồng Nhung | 2d | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
109 | Phạm Thị Kim Xuyến | 2a | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
110 | Nguyễn Thị Ngọc Ái | 2a | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
111 | Phạm Thị Ngọc Thiệt | 2a | Trường TH Phú Mỹ Hưng | |
112 | Huỳnh Nhật Hào | 5\3 | Trường TH Thái Mỹ | |
113 | Hồ Thanh Phong | 4\4 | Trường TH Thái Mỹ | |
114 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 4\1 | Trường TH Thái Mỹ | |
115 | Lê Nguyễn Cẩm Nhung | 3\3 | Trường TH Thái Mỹ | |
116 | Nguyễn Tấn Trung Kiên | 3\1 | Trường TH Thái Mỹ | |
117 | Lê Nguyễn Cẩm Quỳnh | 3\3 | Trường TH Thái Mỹ | |
118 | Giáp Thanh Tâm | 5\3 | Trường TH Thái Mỹ | |
119 | Dương Nguyễn Bảo Tâm | 3\1 | Trường TH Thái Mỹ | |
120 | Trần Thị Ngọc Tuyền | 5\3 | Trường TH Thái Mỹ | |
121 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | 5\5 | Trường TH Thái Mỹ | |
122 | Nguyễn Minh Hùng | 4\4 | Trường TH Thái Mỹ | |
123 | Nguyễn Ngọc Kiều Trinh | 5\4 | Trường TH Thái Mỹ | |
124 | Nguyễn Ngọc Trimh | 5\1 | Trường TH Thái Mỹ | |
125 | Nguyễn Thanh Phượng | 4\3 | Trường TH Thái Mỹ | |
126 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 4\1 | Trường TH Thái Mỹ | |
127 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 4\1 | Trường TH Thái Mỹ | |
128 | Lê Thị Hồng Phất | 4\1 | Trường TH Thái Mỹ | |
129 | Nguyễn Thanh Phượng | 4\3 | Trường TH Thái Mỹ | |
130 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 5\1 | Trường TH Thái Mỹ | |
131 | Lương Thị Hiền Mai | 4\5 | Trường TH Thái Mỹ | |
132 | Đỗ Thị Minh Thùy | 4\5 | Trường TH Thái Mỹ | |
133 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 5\3 | Trường TH Thái Mỹ | |
134 | Trần Thị Tuyết Phương | 2\3 | Trường TH Thái Mỹ | |
135 | Phan Bích Khương | 5\4 | Trường TH Thái Mỹ | |
136 | Huỳnh Nhật Hào | 5\3 | Trường TH Thái Mỹ | |
137 | Lê Trần Phương Trang | 3\3 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
138 | Hồ Thành Đạt | 3\4 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
139 | Hồ Thanh Trúc | 4\3 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
140 | Lê Trần Xuân Hy | 3\3 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
141 | Đặng Thị Út | 5\5 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
142 | Phan Minh Thương | 3\6 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
143 | Võ Thị Thảo Nguyên | 5\2 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
144 | Lê Thị Khánh Bình | 4\1 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
145 | Nguyễn Thị Kim Yến | 5\4 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
146 | Mã Hoàng Minh Hải | 3\4 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
147 | Huỳnh Trần Ngọc Uyên | 5\6 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
148 | Phạm Hồng Lĩnh | 3\4 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
149 | Nguyễn Mai Thanh Hồng | 4\2 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
150 | Trần Thanh An | 4\2 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
151 | Nguyễn Hạ Trúc | 5\1 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
152 | Thân Hữu Lộc | 5\4 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
153 | Hồ Trọng Bằng | 5\6 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
154 | Hồ Thế Toàn | 5\3 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
155 | Đặng Thị Ngọc Nguyên | 5\6 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
156 | Võ Thị Cẩm Tú | 4\2 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
157 | Võ Lê Thị Huỳnh Giang | 4\2 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
158 | Nguyễn Hữu Thịnh | 4\2 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
159 | Lý Ngọc Vân Khánh | 4\2 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
160 | Hồ Trọng Bằng | 5\6 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
161 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | 3\2 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
162 | Phan Thị Quỳnh Như | 4\2 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
163 | Nguyễn Xuân Đào | 3\2 | Trường TH Phú Hòa Đông | |
164 | Nguyễn Thị Hồng Phấn | 4\3 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
165 | Phạm Quốc Nghị | 1\3 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
166 | Võ Lê Phương Ngân | 1\3 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
167 | Nguyễn Vũ Khôi Nguyên | 4\1 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
168 | Nguyễn Ngọc Hoài Thương | 5\2 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
169 | Lê Thanh Vân | 5\2 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
170 | Trần Như Ngọc | 5\3 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
171 | Huỳnh Đạt Linh | 4\1 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
172 | Nguyễn Vũ Trà My | 2\2 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
173 | Phạm Thị Hồng Xuyến | 5\2 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
174 | Nguyễn Vũ Khôi Nguyên | 4\1 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
175 | Lê Thị Yến Quỳnh | 4\1 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
176 | Nguyễn Ngô Ngọc Anh Thư | 2\4 | Trường TH Liên Minh Công Nông | |
177 | Nguyễn Hồng Thủy | 5\1 | Trường TH Tân Thông Hội | |
178 | Nguyễn Thị Thanh Dung | 5\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
179 | Trần Thanh Thảo | 5\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
180 | Nguyễn Hồng Ánh | 5\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
181 | Trần Nguyễn Thu Thảo | 5\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
182 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 5\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
183 | Vũ Ngọc Lan Nhi | 4\3 | Trường TH Tân Thông Hội | |
184 | Lê Minh Cường | 2\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
185 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 2\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
186 | Bùi Ngọc Kiều Trang | 2\1 | Trường TH Tân Thông Hội | |
187 | Phùng Thế Xuân Hoàng | 2\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
188 | Nguyễn Quốc Liêm | 2\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
189 | Nguyễn Thị Phượng Hằng | 2\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
190 | Đặng Cộng Hiền | 1\1 | Trường TH Tân Thông Hội | |
191 | Hồ Thị Tuyết Nhung | 4\3 | Trường TH Tân Thông Hội | |
192 | Nguyễn Thành Luân | 5\1 | Trường TH Tân Thông Hội | |
193 | Đặng Hoàng Kim Ngân | 1\1 | Trường TH Tân Thông Hội | |
194 | Lê Thanh Quyên | 1\1 | Trường TH Tân Thông Hội | |
195 | Lê Thanh Quyên | 1\1 | Trường TH Tân Thông Hội | |
196 | Lê Quốc Kiệt | 4\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
197 | Đỗ Hải Đăng | 4\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
198 | Liên Mỹ Mỹ | 4\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
199 | Châu Phương Nghi | 3\3 | Trường TH Tân Thông Hội | |
200 | Quách Gia Như | 4\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
201 | Mai Thị Thanh Ngân | 2\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
202 | Mai Thị Thanh Ngân | 2\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
203 | Huỳnh Thanh Ngân | 2\2 | Trường TH Tân Thông Hội | |
204 | Ngiễng Thanh Phú | 1\1 | Trường TH Tân Thông Hội | |
205 | Nguyễn Huỳnh Như | 5\1 | Trường TH Trung An | |
206 | Phạm Thanh Thảo Ngân | 4\5 | Trường TH Trung An | |
207 | Hoàng Thị Diệp Nhi | 5\3 | Trường TH Trung An | |
208 | Phan Minh Ánh | 5\3 | Trường TH Trung An | |
209 | Nguyễn Huỳnh Tường Vy | 5\4 | Trường TH Trung An | |
210 | Nguyễn Thị Lan | 5\3 | Trường TH Trung An | |
211 | Hồ Thanh Nhi | 5\3 | Trường TH Trung An | |
212 | Đặng Thị Cẩm Ly | 5\3 | Trường TH Trung An | |
213 | Đặng Thị Khánh Tuyên | 5\3 | Trường TH Trung An | |
214 | Tô Thúy Ngọc | 4\32 | Trường TH Trung An | |
215 | Nguyễn Trần Trọng Nhân | 5\1 | Trường TH Trung An | |
216 | Nguyễn Thị Lan | 5\3 | Trường TH Trung An | |
217 | Lê Thị Kim Duyên | 5\3 | Trường TH Trung An | |
218 | Nguyễn Thúy Vy | 5\2 | Trường TH Trung An | |
219 | Võ Trần Minh Hồng | 5\4 | Trường TH Trung An | |
220 | Đặng Thị Cẩm Ly | 5\3 | Trường TH Trung An | |
221 | Lê Huỳnh Phượng Khánh | 4c1 | Trường TH Lê Văn Thế | |
222 | Nguyễn Vĩnh An | 3a | Trường TH Lê Văn Thế | |
223 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 4c1 | Trường TH Lê Văn Thế | |
224 | Lê Hồng Diễm | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
225 | Phạm Thanh Hiếu | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
226 | Lê Tấn Minh | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
227 | Đỗ Thùy Dương | 3c1 | Trường TH Lê Văn Thế | |
228 | Nguyễn Hoàng Ân | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
229 | Nguyễn Thị Ngọc Giàu | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
230 | Huỳnh Lê Hoàng Phúc | 5c1 | Trường TH Lê Văn Thế | |
231 | Võ Quốc Danh | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
232 | Lê Anh Đông | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
233 | Nguyễn Thanh Tú | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
234 | Ngô Thị Ngọc Trâm | 4c2 | Trường TH Lê Văn Thế | |
235 | Nguyễn Ngọc Trinh | 4c2 | Trường TH Lê Văn Thế | |
236 | Võ Văn Lệnh | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
237 | Nguyễn Thị Anh Thư | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
238 | Hồ Thị Huỳnh Như | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
239 | Ngô Thành Danh | 5a | Trường TH Lê Văn Thế | |
240 | Phạm Ngọc Phú | 5a | Trường TH Phước Thạnh | |
241 | Trần Thị Thùy Linh | 5a | Trường TH Phước Thạnh | |
242 | Nguyễn Anh Khang | 5a | Trường TH Phước Thạnh | |
243 | Nguyễn Đặng Tiến Nguyên | 5b | Trường TH Phước Thạnh | |
244 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 5d | Trường TH Phước Thạnh | |
245 | Mai Thị Ngọc Hân | 5d | Trường TH Phước Thạnh | |
246 | Cao Thụy Yến Vi | 4d | Trường TH Phước Thạnh | |
247 | Huỳnh Thị Kim Thoa | 4c | Trường TH Phước Thạnh | |
248 | Trương Huỳnh Thùy Lan | 4c | Trường TH Phước Thạnh | |
249 | Nguyễn Thị Trường Giang | 5\4 | Trường TH Hòa Phú | |
250 | Phạm Thị Thanh Tú | 5\2 | Trường TH Hòa Phú | |
251 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 5\3 | Trường TH Hòa Phú | |
252 | Trần Hoàng Thủy Tiên | 4\3 | Trường TH Hòa Phú | |
253 | Phạm Thế Vũ | 5\5 | Trường TH Hòa Phú | |
254 | Trịnh Thị Minh Khoa | 4\3 | Trường TH Hòa Phú | |
255 | Lưu Trọng Nghĩa | 4\1 | Trường TH Hòa Phú | |
256 | Nguyễn Ngọc Phương Huyền | 5\4 | Trường TH Hòa Phú | |
257 | Trần Thị Thảo My | 5\1 | Trường TH Hòa Phú | |
258 | Nguyễn Trần Yến Vy | 5\2 | Trường TH Hòa Phú | |
259 | Lê Cẩm Tiên | 5\1 | Trường TH Hòa Phú | |
260 | Huỳnh Thị Mỹ Hân | 4\2 | Trường TH Hòa Phú | |
261 | Đoàn Thiên Trang | 4\3 | Trường TH Hòa Phú | |
262 | Vũ Hoàng Nhi | 5\3 | Trường TH Hòa Phú | |
263 | Phạm Bích Duyên | 5\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 3 | |
264 | Trần Thị Minh Triết | 5\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 3 | |
265 | Võ Trinh Nữ | 4\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 3 | |
266 | Nguyễn Hữu Phước | 4\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 3 | |
267 | Nguyễn Lê Thùy Dương | 5a | Trường TH An Phú 1 | |
268 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 5c | Trường TH An Phú 1 | |
269 | Nguyễn Thị Kim Chi B | 3b | Trường TH An Phú 1 | |
270 | Lê Võ Tấn Phát | 5c | Trường TH An Phú1 | |
271 | Nguyễn Thanh Bình | 4b | Trường TH An Phú 1 | |
272 | Võ Đoàn Đức Huy | 4a | Trường TH An Phú 1 | |
273 | Thái Tuấn Lộc | 4d | Trường TH An Phú 1 | |
274 | Nguyễn Kim Ngọc Châu | 4c | Trường TH An Phú 1 | |
275 | Nguyễn Văn Thảo | 3c | Trường TH An Phú 1 | |
276 | Trần Nguyễn Thu Thảo | 5a | Trường TH An Phú 1 | |
277 | Trần Nhật Anh | 5a | Trường TH An Phú 1 | |
278 | Lê Thị Xuân Phước | 5a | Trường TH An Phú 1 | |
279 | Trần Võ Anh Minh | 5a | Trường TH An Phú 1 | |
280 | Nguyễn Thị Phương Tuyền | 3a | Trường TH An Phú 1 | |
281 | Lê Thị Ngọc Bích | 5\3 | Trường TH Phú Hòa Đông 2 | |
282 | Lê Văn Tấn Thông | 3\3 | Trường TH Phú Hòa Đông 2 | |
283 | Lê Thanh Tùng | 4\1 | Trường TH Phú Hòa Đông2 | |
284 | Võ Ngọc Quỳnh | 5\3 | Trường TH Phú Hòa Đông 2 | |
285 | Trần Thị Mỹ Duyên | 5\2 | Trường TH Phú Hòa Đông 2 | |
286 | Nguyễn Thị Khánh Ngân | 4a1 | Trường TH An Phú 2 | |
287 | Nguyễn Ngọc Huế Anh | 4a1 | Trường TH An Phú 2 | |
288 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 3a1 | Trường TH An Phú 2 | |
289 | Phan Thị Diễm My | 5\2 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
290 | Trần Triệu Thanh Thư | 3\1 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
291 | Nguyễn Minh Thiện | 3\1 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
292 | Lê Thị Hồng Lam | 4\2 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
293 | Huỳnh Duy Anh | 5\2 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
294 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 3\2 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
295 | Nguyễn Lê Duy Anh | 1\2 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
296 | Võ Hoài Nhựt | 3\2 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
297 | Thân Ngọc Khánh Linh | 5\1 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
298 | Phạm Thị Diễm My | 5\2 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
299 | Mai Thanh Triệu | 5\2 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
300 | Tràng Thị Huyền Trang | 5\2 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
301 | Trần Nguyễn Khánh Ngọc | 4\1 | Trường TH Trung Lập Hạ | |
302 | Nguyễn Châu Hưng | 5c | Trường TH Liên Trung | |
303 | Phùng Thị Thảo Trang | 5c | Trường TH Liên Trung | |
304 | Phùng Thị Thảo Trang | 5c | Trường TH Liên Trung | |
305 | Nguyễn Hồng Phúc | 5c | Trường TH Liên Trung | |
306 | Nguyễn Mạnh Tường Quân | 5c | Trường TH Liên Trung | |
307 | Nguyễn Mạnh Tường Quân | 5c | Trường TH Liên Trung | |
308 | Trịnh Thảo Ngân | 5c | Trường TH Liên Trung | |
309 | Trịnh Thảo Ngân | 5c | Trường TH Liên Trung | |
310 | Phạm Lê Kim Dung | 5a2 | Trường TH Liên Trung | |
311 | Võ Ngọc Hoàng Thơ | 4a1 | Trường TH Liên Trung | |
312 | Hồ Nguyễn Kim Quyên | 4a1 | Trường TH Liên Trung | |
313 | Phạm thị Mỹ Duyên | 4a1 | Trường TH Liên Trung | |
314 | Huỳnh Thị Thu Cúc | 4a1 | Trường TH Liên Trung | |
315 | Phạm Thị Quỳnh Như | 3a1 | Trường TH Liên Trung | |
316 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 4a1 | Trường TH Liên Trung | |
317 | Nguyễn Lê Hoài Thương | 4a2 | Trường TH Liên Trung | |
318 | Nguyễn Lê Hoài Thương | 4a2 | Trường TH Liên Trung | |
319 | Cao Thị Yến Nhi | 5a1 | Trường TH Liên Trung | |
320 | Huỳnh Như Ngàn | 5a1 | Trường TH Liên Trung | |
321 | Thái Thị Thanh Trân | 5a1 | Trường TH Liên Trung | |
322 | Thái Thị Thanh Trân | 5a1 | Trường TH Liên Trung | |
323 | Cao Thị Thanh Thúy | 5a1 | Trường TH Liên Trung | |
324 | Cao Thị Thanh Thúy | 5a1 | Trường TH Liên Trung | |
325 | Phạm Quang Trường | 5a2 | Trường TH Liên Trung | |
326 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 5a2 | Trường TH Liên Trung | |
327 | Nguyễn Nhật Tường Vy | 5a2 | Trường TH Liên Trung | |
328 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 5a2 | Trường TH Liên Trung | |
329 | Nguyễn Nhật Tường Vy | 5a2 | Trường TH Liên Trung | |
330 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 5a2 | Trường TH Liên Trung | |
331 | Nguyễn Minh Tân | 5a2 | Trường TH Liên Trung | |
332 | Lê Thu Thảo | 5a2 | Trường TH Liên Trung | |
333 | Lê Thu Thảo | 5a2 | Trường TH Liên Trung | |
334 | Nguyễn Ngân Thảo Thuận | 5c | Trường TH Liên Trung | |
335 | Ngô Nhật Huy | 5c | Trường TH Liên Trung | |
336 | Nguyễn Tấn Đạt | 5c | Trường TH Liên Trung | |
337 | Nguyễn Thanh Bình | 5c | Trường TH Liên Trung | |
338 | Nguyễn Thanh Bình | 5c | Trường TH Liên Trung | |
339 | Phạm Thị Hồng Yến | 5a1 | Trường TH Liên Trung | |
340 | Nguyễn Ngân Thảo Thuận | 5c | Trường TH Liên Trung | |
341 | Phan Thanh Ngoãn | 5a1 | Trường TH Liên Trung | |
342 | Nguyễn Hồng Hoa | 4a1 | Trường TH An Nhơn Đông | |
343 | Nguyễn Kim Tuyền | 4a1 | Trường TH An Nhơn Đông | |
344 | Lê Thị Yến Nhi | 5a1 | Trường TH An Nhơn Đông | |
345 | Lại Hoàng Hạch | 5a1 | Trường TH An Nhơn Đông | |
346 | Trần Thị Kim Nhung | 5a2 | Trường TH An Nhơn Đông | |
347 | Nguyễn Thanh Thảo | 5a2 | Trường TH Nhuận Đức 2 | |
348 | Phan Thanh Phi | 5a1 | Trường TH Nhuận Đức 2 | |
349 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 5a1 | Trường TH Nhuận Đức 2 | |
350 | Phạm Thị Hoa Mỹ | 5a1 | Trường TH Nhuận Đức 2 | |
351 | Trần Thị Thu Oanh | 5a2 | Trường TH Nhuận Đức 2 | |
352 | Lâm Nguyễn Thanh Tuyền | 5a1 | Trường TH Nhuận Đức 2 | |
353 | Mai Cẩm Bình | 4a1 | Trường TH Nhuận Đức 2 | |
354 | Nguyễn Hồng Loan | 4a1 | Trường TH Nhuận Đức 2 | |
355 | Đoàn Thị Cẩm Dân | 3a2 | Trường TH Nhuận Đức 2 | |
356 | Mai Nhật An | 2a2 | Trường TH Nhuận Đức 2 | |
357 | Lê Hà Quang Huy | Trường TH Tân Tiến | ||
358 | Nguyễn Quốc Tài | 5\1 | Trường TH Tân Tiến | |
359 | Trần Thị Cẩm Tiến | 5\7 | Trường TH Tân Tiến | |
360 | Đặng Thị Ngọc Thu | 5\5 | Trường TH Tân Tiến | |
361 | Ngô Thị Hồng Ngọc | 5\5 | Trường TH Tân Tiến | |
362 | Nguyễn Hứa Sơn | 4\1 | Trường TH Tân Tiến | |
363 | Lê Thị Hồng Ngọc | 4\2 | Trường TH Tân Tiến | |
364 | Ngô Thanh Duyên | 3\1 | Trường TH Tân Tiến | |
365 | Nguyễn Hoàng Dung | 3\1 | Trường TH Tân Tiến | |
366 | Huỳnh Cẩm Tú | 3\1 | Trường TH Tân Tiến | |
367 | Lê Thị Hoàng Tú | 3\6 | Trường TH Tân Tiến | |
368 | Võ Trần Trọng Khang | 2\4 | Trường TH Tân Tiến | |
369 | Nguyễn Thanh Thảo | 3\1 | Trường TH Tân Tiến | |
370 | Võ Trần Trọng Khang | 2\4 | Trường TH Tân Tiến | |
371 | Nguyễn Ngọc Như Ý | 3\7 | Trường TH Tân Tiến | |
372 | Nguyễn Thị Thanh Cơ | 2\2 | Trường TH Tân Tiến | |
373 | Khương Phạm Sảnh Nhu | 4\4 | Trường TH Tân Tiến | |
374 | Lý Thanh Tuyền | 5\6 | Trường TH Tân Tiến | |
375 | Lý Thanh Tuyền | 5\6 | Trường TH Tân Tiến | |
376 | Đỗ Đạt | 5\1 | Trường TH Tân Tiến | |
377 | Nguyễn Thanh Tuyền | 5\7 | Trường TH Tân Tiến | |
378 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 5b | Trường TH An Phước | |
379 | Nguyễn Minh Phúc | 4a | Trường TH An Phước | |
380 | Ngọc Trà | 5a | Trường TH An Phước | |
381 | Lê Trần Quỳnh Như | 3a | Trường TH An Phước | |
382 | Phạm Hồng Thắm | 5b | Trường TH An Phước | |
383 | Đoan Trang | 3a | Trường TH An Phước | |
384 | Hồ Thị Hồng Phúc | 5b | Trường TH An Phước | |
385 | Lê Phạm An Khang | 4a | Trường TH An Phước | |
386 | Phan Việt Pháp | 4a | Trường TH An Phước | |
387 | Trần Thị Khánh Hằng | 4a | Trường TH An Phước | |
388 | Nguyễn Hải Đăng | 4a | Trường TH An Phước | |
389 | Phạm Minh Phú | 5a | Trường TH An Phước | |
390 | Nguyễn Trần Kim Khánh | 4b | Trường TH An Phước | |
391 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 5b | Trường TH An Phước | |
392 | Đỗ Ngọc Trà | 5a | Trường TH An Phước | |
393 | Nguyễn Minh Phúc | 4a | Trường TH An Phước | |
394 | Lê Tạ Mỹ Hảo | 5b | Trường TH An Phước | |
395 | Lê Tạ Mỹ Hảo | 5b | Trường TH An Phước | |
396 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 4a | Trường TH An Phước | |
397 | Nguyễn Minh Phúc | 4a | Trường TH An Phước | |
398 | Phạm Hồng Phúc | 5b | Trường TH An Phước | |
399 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 5b | Trường TH An Phước | |
400 | Lê Tạ Mỹ Hảo | 5b | Trường TH An Phước | |
401 | Nguyễn Khánh Đan | 3\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
402 | Nguyễn Thị Quỳnh Lan | 3\6 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
403 | Hồ Ngọc Phi Nhung | 4\3 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
404 | Huỳnh Minh Quý | 5\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
405 | Đặng Quang Vinh | 5\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
406 | Lâm Khả Doanh | 3\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
407 | Huỳnh Ngọc Mai Phương | 5\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
408 | Phạm Nguyễn Mỹ Hòa | 5\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
409 | Huỳnh Ngọc Mai Phương | 5\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
410 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 3\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
411 | Huỳnh Triệu Ngân | 5\4 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
412 | Nguyễn Hoàng Khánh Trang | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
413 | Trần Nguyễn Khánh Ngân | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
414 | Lê Tường Vy | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
415 | Trần Yến Ngọc | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
416 | Lê Tường Vy | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
417 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
418 | Ngô Thị Thúy Hằng | 5\4 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
419 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 5\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
420 | Nguyễn Nhật Lam | 5\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
421 | Ngô Thị Thúy Hằng | 5\4 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
422 | Nguyễn Mai Phương | 4\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
423 | Huỳnh Thị Khang Trang | 5\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
424 | Diệp Hà Khánh Ngân | 3\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
425 | Lê Ngọc Kỳ Duyên | 5\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
426 | Lê Tường Vy | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
427 | Lê Huỳnh Phúc Hậu | 5\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
428 | Trần Nguyễn Đăng Khoa | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
429 | Trần Nguyễn Khánh Ngân | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
430 | Lê Hứa Hoàng Việt | 4\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
431 | Lê Ngọc Kỳ Duyên | 5\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
432 | Phạm Trần Quế Trân | 3\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
433 | Nguyễn Phạm Hà Phương | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
434 | Mai Hải Nghi | 5\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
435 | Lâm Khả Doanh | 3\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
436 | Nguyễn Đức Trọng | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
437 | Lê Thị Minh Thương | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
438 | Phạm Mai Thanh Trúc | 5\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
439 | Phan Ngô Anh Minh | 4\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
440 | Mai Thành Hậu | 4\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
441 | Dương Nguyễn Thu Hiền | 4\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
442 | Lê Hoàng Thảo Trang | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
443 | Trần Thị Hải Yến | 5\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
444 | Trương Lê Hà My | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
445 | Ngô Thị Thúy Hằng | 5\4 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
446 | Trần Thị Cẩm Loan | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
447 | Trần Thị Trà My | 5\3 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
448 | Dương Duy Khôi | 5\4 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
449 | Nguyễn Lê Minh Thùy | 5\4 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
450 | Nguyễn Hoàng K. Trang | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
451 | Trần Yến Ngọc | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
452 | Lâm Khả Doanh | 3\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
453 | Phạm Minh Hạnh | 3\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
454 | Nguyễn Khánh Đan | 3\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
455 | Nguyễn Phúc Thành | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
456 | Nguyễn Đức Trọng | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
457 | Lê Huỳnh Phúc Hậu | 5\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
458 | Nguyễn Thị Thế Anh | 3\6 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
459 | Trần Khánh Đạt | 3\6 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
460 | Nguyễn Thị Quỳnh Lan | 3\6 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
461 | Dương Anh Hào | 3\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
462 | Phạm Ngọc Anh Thư | 4\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
463 | Huỳnh Duyên | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
464 | Nguyễn Đức Trọng | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
465 | Nguyễn Phúc Thành | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
466 | Lê Hoàn Bảo Trân | 5\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
467 | Phạm Ngọc Anh Thư | 4\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
468 | Nguyễn Đức Trọng | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
469 | Trần Thị Hải Yến | 5\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
470 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 4\3 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
471 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | 5\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
472 | Nguyễn Phúc Thành | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
473 | Trần Thị Trà My | 5\3 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
474 | Phạm Ngọc Anh Thư | 4\5 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
475 | Nguyễn Cao Thanh Vy | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
476 | Trần Thị Cẩm Loan | 4\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
477 | Nguyễn Ngọc Kim Khuê | 3\1 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
478 | Phan Thị Ngọc Linh | 5\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
479 | Nguyễn Thái Đan Sâm | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
480 | Nguyễn Thái Đan Sâm | 3\2 | Trường TH Thị Trấn Củ Chi | |
481 | Ngô Trần Bảo Nghi | 3\8 | Trường TH Tân Phú Trung | |
482 | Nguyễn Trần Xuân Diệu | 4\6 | Trường TH Tân Phú Trung | |
483 | Hồ Thị Thúy Vy | 4\6 | Trường TH Tân Phú Trung | |
484 | Trần Nguyễn Anh Thy | 4\4 | Trường TH Tân Phú Trung | |
485 | Đỗ Thị Thanh Thảo | Trường TH Tân Phú Trung | ||
486 | Hồ Thanh Trúc | 5\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
487 | Lê Ngọc Ái | 5\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
488 | Nguyễn Trần Phúc Nguyên | 5\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
489 | Nguyễn Trần Phúc Nguyên | 5\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
490 | Hoàng Hải Yến | 5\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
491 | Nguyễn Xuân Nghi | 2\2 | Trường TH Tân Phú Trung | |
492 | Lê Thị Kim Phượng | Trường TH Tân Phú Trung | ||
493 | Hứa Hồng Huế | 5\2 | Trường TH Tân Phú Trung | |
494 | Nguyễn Thị Ngọc Thanh | 5\1 | Trường TH Tân Phú Trung | |
495 | Ngô Thanh Vân | 4\2 | Trường TH Tân Phú Trung | |
496 | Trần Thùy Trang | 5\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
497 | Nguyễn Thị Tú Quyên | 5\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
498 | Nguyễn Lâm Như Quỳnh | 5\3 | Trường TH Tân Phú Trung | |
499 | Đặng Thái Thục Nhi | 4\4 | Trường TH Tân Phú Trung | |
500 | Đặng Văn Tấn | 5\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
501 | Hứa Hồng Huế | 5\2 | Trường TH Tân Phú Trung | |
502 | Lâm Gia Bảo | 3\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
503 | Nguyễn Thủy Thùy Duyên | 3\4 | Trường TH Tân Phú Trung | |
504 | Nguyễn Thủy Thùy Duyên | 3\4 | Trường TH Tân Phú Trung | |
505 | Nguyễn Thị Ngọc trâm | 4\6 | Trường TH Tân Phú Trung | |
506 | Lê Ngọc Áo | 5\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
507 | Đặng Minh Đức | 2\7 | Trường TH Tân Phú Trung | |
508 | Cao Hồng Ngọc Yến | 5\1 | Trường TH Tân Phú Trung | |
509 | Nguyễn Thị Mỹ Tho | 5\5 | Trường TH Tân Phú Trung | |
510 | Phan Văn Hương | 5\2 | Trường TH Tân Phú Trung | |
511 | Phan Thị Tuyết Nhi | 5\3 | Trường TH Tân Thông | |
512 | Phan Thị Tuyết Nhi | 5\3 | Trường TH Tân Thông | |
513 | Trương Thị Nhi | 5\3 | Trường TH Tân Thông | |
514 | Trương Thị Nhi | 5\3 | Trường TH Tân Thông | |
515 | Trương Thị Nhi | 5\3 | Trường TH Tân Thông | |
516 | Nguyễn Hồng Ân | 2\1 | Trường TH Tân Thông | |
517 | Huỳnh Thị Ngọc Trâm | 2\1 | Trường TH Tân Thông | |
518 | Nguyễn Ngọc Son | 3\2 | Trường TH Tân Thông | |
519 | Trần Xuân Huy | 2\1 | Trường TH Tân Thông | |
520 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 4\3 | Trường TH Tân Thông | |
521 | Trần Thanh Toàn | 4\3 | Trường TH Tân Thông | |
522 | Trần Thanh Toàn | 4\3 | Trường TH Tân Thông | |
523 | Trần Thanh Tiên | 4\3 | Trường TH Tân Thông | |
524 | Trần Thanh Tiên | 4\3 | Trường TH Tân Thông | |
525 | Võ Ngọc Kim Chi | 4\3 | Trường TH Tân Thông | |
526 | Đỗ Cao Trí | 4\3 | Trường TH Tân Thông | |
527 | Châu Hải Sang | 4\3 | Trường TH Tân Thông | |
528 | Nguyễn Lê Tâm Như | 5\1 | Trường TH Tân Thông | |
529 | Nguyễn Lê Tâm Như | 5\1 | Trường TH Tân Thông | |
530 | Mai Huỳnh Tuyết Nhi | 5\1 | Trường TH Tân Thông | |
531 | Nguyễn Nữ Yến Nhi | 5\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 2 | |
532 | Võ Thị Tuyết Nhi | 4\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 2 | |
533 | Hoa Hoàng Nam | 4\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 2 | |
534 | Lê Thị Kim Ngân | 4\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 2 | |
535 | Đoàn Anh Tuấn | 4b | Trường TH Trung Lập Thượng | |
536 | Trương Biện Tường Vy | 4a | Trường TH Trung Lập Thượng | |
537 | Trần Quốc Toàn | 2\3 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
538 | Đoàn Anh Tuấn | 4b | Trường TH Trung Lập Thượng | |
539 | Huỳnh Thị Thúy An | 5b1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
540 | Đoàn Ngọc Châu | 1a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
541 | Trương Biện Tường Vy | 4a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
542 | Trần Bình Trọng | 3\2 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
543 | Võ Phúc Hậu | 5b1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
544 | Biện Thị Yến Nhi | 5b1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
545 | Hà Thị Tiểu Tường | 3a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
546 | Nguyễn Hoàng Kim Vy | 3b | Trường TH Trung Lập Thượng | |
547 | Lương Thị Thủy | 3b | Trường TH Trung Lập Thượng | |
548 | Lý Thị Mỹ Hoàng | 3b | Trường TH Trung Lập Thượng | |
549 | Võ Thanh Sơn | 4a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
550 | Trịnh Thị Huỳnh Như | 3b | Trường TH Trung Lập Thượng | |
551 | Võ Thanh Sơn | 4a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
552 | Nguyễn Thị Quế Trân | 4a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
553 | Nguyễn Bùi Ánh Như | 4a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
554 | Nguyễn Hoàng Bích Tiên | 5\3 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
555 | Trịnh Hà Phương Nhi | 2a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
556 | Lý Trâm Vy | 2a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
557 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 2a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
558 | Nguyễn Phạm Bảo Trân | 5a | Trường TH Trung Lập Thượng | |
559 | Phạm Thị Hồng Thắm | 5a | Trường TH Trung Lập Thượng | |
560 | Võ Thanh Sơn | 4a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
561 | Võ Thị Hoài Thương | 3a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
562 | Ngô Lương Thảo My | 3a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
563 | Cao Bùi Cẩm Thu | 1b2 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
564 | Võ Thanh Sơn | 4a1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
565 | Phạm Thị Hồng Thắm | 5a | Trường TH Trung Lập Thượng | |
566 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 4a2 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
567 | Ngô Kim Hoàn | 1b1 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
568 | Đồng Vân Anh | 2\2 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
569 | Nguyễn Phạm Bảo Trân | 5a | Trường TH Trung Lập Thượng | |
570 | Đồng Vân Anh | 2a2 | Trường TH Trung Lập Thượng | |
571 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 5d | Trường TH Tân Thạnh Tây | |
572 | Lưu Phượng Tiền | 5d | Trường TH Tân Thạnh Tây | |
573 | Nguyễn Gia Bảo | 5b | Trường TH Tân Thạnh Tây | |
574 | Nguyễn Quang Minh | 4b | Trường TH Tân Thạnh Tây | |
575 | Lý Tuấn Được | 4b | Trường TH Tân Thạnh Tây | |
576 | Nguyễn Gia Hoàng | 1\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
577 | Phan Thị Cẩm Nhung | 3\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
578 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | 2\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
579 | Đỗ Thị Thu Trang | 1\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
580 | Huỳnh Như Luông | 2\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
581 | Lê Nguyễn Thanh Tuyền | 5\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
582 | Đinh Ngọc Ánh Linh | 5\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
583 | Nguyễn Hoài Nam | 5\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
584 | Trần Thị Hồng Nhung | 5\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
585 | Hồ Kim Ngân Nam | 5\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
586 | Huỳnh Bảo Trân | 5\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
587 | Huỳnh Phương Trúc | 5\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
588 | Lê Thị Ngọc Bích | 5\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
589 | Hồ Tuyết Như | 5\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
590 | Lê Minh Tân | 5\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
591 | Hồ Thị Trúc Mai | 5\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
592 | Lưu Thị Ngọc Trinh | 5\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
593 | Lê Yến Nhi | 5\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
594 | Nguyễn Ngọc Kim Thoa | 5\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
595 | Nguyễn Ngọc Kim Thoa | 5\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
596 | Lê Hải Anh | 5\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
597 | Nguyễn Thành Nhân | 3\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
598 | Lê Hoàng Nhật Thành | 5\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
599 | Phạm Quốc Thiệu | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
600 | Nguyễn Thùy Trâm | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
601 | Trần Thị Thanh Trúc | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
602 | Lê Thị Kim Nguyên | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
603 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
604 | Trần Tố Như | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
605 | Nguyễn Quốc Bảo | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
606 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 4\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
607 | Nguyễn Hoàng Nam | 4\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
608 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyên | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
609 | Nguyễn Minh Thiện | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
610 | Tăng Nguyễn Thanh Vy | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
611 | Phan Minh Trung | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
612 | Điểu Thị Hiền | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
613 | Nguyễn Quốc Bảo | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
614 | Trần Hồng Minh | 4\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
615 | Trần Thị Hồng Thủy | 3\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
616 | Trịnh Xuân Mai | 3\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
617 | Trần Ninh Thuận | 3\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
618 | Trần Nguyễn Như Ý | 3\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
619 | Huỳnh Tấn Lộc | 3\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
620 | Lê Phương Trúc | 4\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
621 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 4\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
622 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 4\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
623 | Nguyễn Lê Bích Ngọc | 4\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
624 | Nguyễn Nhứt Sinh | 4\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
625 | Trần Tố Như | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
626 | Trần Thị Thanh Trúc | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
627 | Nguyễn Thùy Trâm | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
628 | Lê Thị Kim Nguyên | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
629 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 4\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
630 | Nguyễn Thanh Hoàng Ngân Huế | 4\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
631 | Lê Ngọc Bảo Châu | 4\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
632 | Trần Thanh Phong | 4\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
633 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm | 4\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
634 | Trần Thị Diệu Hiền | 5\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
635 | Lê Thị Thu Ngân | 5\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
636 | Nguyễn Yến My | 5\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
637 | Hồ Thị Trúc Mai | 5\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
638 | Lưu Thị Ngọc Trinh | 5\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
639 | Lê Yến Nhi | 5\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
640 | Trần Thị Loan Anh | 5\3 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
641 | Nguyễn Thị Thanh Huế | 2\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
642 | Nguyễn Đức Long | 2\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
643 | Nguyễn Ngọc Trúc Linh | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
644 | Lê Thị Bảo Trân | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
645 | Lê Thị Kim Chi | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
646 | Võ Thị Thanh Trúc | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
647 | Lê Thị Thanh Hiền | 4\5 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
648 | Nguyễn Nhật Thanh Hương | 2\1 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
649 | Trương Thị Bích Trâm | 1\2 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
650 | Huỳnh Nhất Đệ | 2\4 | Trường TH Tân Thạnh Đông 1 | |
651 | Thu Thảo | 1e | Trường TH Phước Hiệp | |
652 | Phan Thị Phương Thảo | 4a | Trường TH Phước Hiệp | |
653 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 1a1 | Trường TH Phước Hiệp | |
654 | Nguyễn Bá Khánh Trình | 5d | Trường TH Phước Hiệp | |
655 | Phạm Thị Thanh Thảo | 5d | Trường TH Phước Hiệp | |
656 | Đặng Thị Thu Hà | 5\2 | Trường TH Thị Trấn 2 | |
657 | Trần Hải Dương | 5\2 | Trường TH Thị Trấn 2 | |
658 | Võ Thị Yến Thanh | 5\2 | Trường TH Thị Trấn 2 | |
659 | Đặng Thị Xuân Quỳnh | 4\1 | Trường TH Thị Trấn 2 | |
660 | Nguyễn Hải Đăng | 3\3 | Trường TH Thị Trấn 2 | |
661 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 3\4 | Trường TH Thị Trấn 2 | |
662 | Trần Hữu Nhã | 4a | Trường TH Nhuận Đức | |
663 | Ngô Ngọc Trương thuyên | 1a | Trường TH Nhuận Đức | |
664 | Võ Anh Khoa | 5a | Trường TH Nhuận Đức | |
665 | Phạm Thị Mỹ Linh | 3a2 | Trường TH Nhuận Đức | |
666 | Phạm Trung Hiếu | 5a | Trường TH Nhuận Đức | |
667 | Ngô Thị Thanh Hương | 5a | Trường TH Nhuận Đức | |
668 | Đoàn Thị Thanh Châu | 3a2 | Trường TH Nhuận Đức | |
669 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 3a2 | Trường TH Nhuận Đức | |
670 | Ngô Thị Thanh Hương | 5a | Trường TH Nhuận Đức | |
671 | Trần Văn Hoài Mạnh | Trường TH Nhuận Đức |
23/3/12
DANH SÁCH THÍ SINH VÀO VÒNG CHUNG KHẢO HỘI THI NVX 2012
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét