BAN TỔ CHỨC | |||||||
HỘI THI NÉT VẼ XANH CẤP TP | |||||||
DANH SÁCH CHUNG KHẢO NÉT VẼ XANH NĂM 2012 | |||||||
THỂ LOẠI TRANH GiẤY | |||||||
ĐƠN VỊ: CỦ CHI | |||||||
Nhóm | 3 | ||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP/NHÓM | THÔNG TIN CÁ NHÂN | GHI CHÚ | |||
1 | Lê Thị Kim Ngân | 6A4 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
2 | Phạm Nguyễn Thanh Tuyền | 6A4 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
3 | Trần Phạm Minh Tâm | 6A4 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
4 | Nguyễn Minh Phát | 7A2 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
5 | Ngô Vân Thư | 9A6 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
6 | Trần Đan Huỳnh | 8A3 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
7 | Trịnh Trúc Phương | 8A1 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
8 | Nguyễn Văn Hữu | 6A5 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
9 | Nguyễn Hữu Quốc | 6A5 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
10 | Trần Gia Huy | 6A5 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
11 | Lê Thị Phương Thảo | 6A6 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
12 | Lữ Ngọc Tú Uyên | 6A1 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
13 | Bùi Thị Thùy Duyên | 6A5 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
14 | Tô Thị Minh Anh | 6A2 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
15 | Tô Thị Minh Anh | 6A2 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
16 | Bùi Thị Thùy Duyên | 6A5 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
17 | Trần Thị Hồng Anh | 6A2 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
18 | Nguyễn Hoàng Thế | 6A2 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
19 | Lê Nguyễn Trúc Anh | 6A2 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
20 | Hà Thị Phương Linh | 9A2 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
21 | Lê Hữu Thanh Thảo | 8A3 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
22 | Trần Thụy Tường Vy | 8A3 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
23 | Đỗ Trung Hiếu | 8A1 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
24 | Lê Thị Thảo Vy | 8A3 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
25 | Trần Khả My | 7A1 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
26 | Chung Thị Diểm Hương | 8A1 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
27 | Hà Ngọc Anh | 9A1 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
28 | Đỗ Trọng Đức | 9A3 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
29 | Bùi Thị Yến Nhi | 9A3 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
30 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 7A3 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
31 | Phạm Thanh Tuyền | 6A3 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
32 | Huỳnh Thành Đạt | 7A3 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
33 | Trần Quốc Anh | 7A2 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
34 | Trần Ngọc Hồng Anh | 9A3 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
35 | Lê Thị Thanh Thúy | 7A4 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
36 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 6A1 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
37 | Nguyễn Thị Điền | 6A1 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
38 | Nguyễn Kim Anh | 7A1 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
39 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 7A2 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
40 | Trần Thị Đức Ngân | 8A1 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
41 | Đinh Thị Nguyệt Quế | 8A2 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
42 | Nguyễn Lê Hồng Trang | 8A3 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
43 | Nguyễn Thị Vân Anh | 9A3 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
44 | Võ Thị Huỳnh Mai | 9A1 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
45 | Phạm Thế Duyệt | 9A3 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
46 | Võ Thị Ngọc Nữ | 9A3 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
47 | Phan Thị Cẩm Thu | 9A3 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
48 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 9A2 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
49 | Tạ Hoài Thu | 6A7 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
50 | Nguyễn Thị Hồng Trang | 6A12 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
51 | Trần Hoàng Phong | 7A9 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
52 | Lê Thị Thảo Ngân | 7A8 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
53 | Lê Diễm Trinh | 7A9 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
54 | Lưu Ngọc Khải Nguyên | 9A10 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
55 | Trần Như Ngọc | 9A2 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
56 | Võ Hoàng Tuấn | 7A9 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
57 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 7A9 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
58 | Đỗ Anh Khoa | 7A9 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
59 | Nguyễn Nhật Hào | 7A9 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
60 | Lý Thị Kim Thoa | 6A11 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
61 | Đặng Hoàng Kim Ngân | 6A11 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
62 | Võ Thị Phương Hồng | 6A9 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
63 | Nguyễn Ngọc Kim Huyền | 6A11 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
64 | Nguyễn Thị Diễm Mi | 6A11 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
65 | Vũ Minh Anh | 6A12 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
66 | Lê Trần Bích Trâm | 6A7 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
67 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 6A12 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
68 | Nguyễn Thúy Kim Quyên | 6A11 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
69 | Trần Phương Thùy | 6A11 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
70 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 6A12 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
71 | Ngô Mỹ Hưng | 7A8 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
72 | Nguyễn Thị Thanh Thắm | 7A8 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
73 | Nguyễn Nguyên Tùng | 7A8 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
74 | Nguyễn Thu Huyền | 7A8 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
75 | Huỳnh Phi Dương | 7A8 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
76 | Trương Thị Phương Trâm | 7A8 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
77 | Đỗ Mỹ Hạnh | 7A8 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
78 | Lê Thị Kim Thi | 7A8 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
79 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 9A9 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
80 | Phan Thị Tuyết Nhung | 9A2 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
81 | Đặng Vương Phong | 9A1 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
82 | Phan Thanh Hải | 6A1 | Trường THCS Trung Lập Hạ | ||||
83 | Lê Thị Ngọc Quynh | 6A2 | Trường THCS Trung Lập Hạ | ||||
84 | Lê Thị Thanh Nga | 7A2 | Trường THCS Trung Lập Hạ | ||||
85 | Võ Thị Hương Trầm | 7A2 | Trường THCS Trung Lập Hạ | ||||
86 | Nguyễn Thị Mỹ Thuận | 8 | Trường THCS Trung Lập Hạ | ||||
87 | Phan Ngọc Huyền | 8 | Trường THCS Trung Lập Hạ | ||||
88 | Phạn Ngọc Huyền | 8 | Trường THCS Trung Lập Hạ | ||||
89 | Huỳnh Trần Thu Thảo | 9A1 | Trường THCS Phú Mỹ Hưng | ||||
90 | Nguyễn Thái Cường | 8A1 | Trường THCS Phú Mỹ Hưng | ||||
91 | Phan Thanh Quýt | 6A3 | Trường THCS Phú Mỹ Hưng | ||||
92 | Nguyễn Thị Hồng Phát | 6A2 | Trường THCS Phú Mỹ Hưng | ||||
93 | Lê Ngọc Thanh | 6A2 | Trường THCS Phú Mỹ Hưng | ||||
94 | Đình Khương | 6A1 | Trường THCS Phú Mỹ Hưng | ||||
95 | Lý Như Huệ | 9A2 | Trường THCS Tân An Hội | ||||
96 | Đinh Diễm Nhật Băng | 8A1 | Trường THCS Tân An Hội | ||||
97 | Lê Thị Hồng Thắm | 6A1 | Trường THCS Tân An Hội | ||||
98 | Lê Hữu Tín | 9A1 | Trường THCS Tân An Hội | ||||
99 | Huỳnh Trung Nguyên | 6A1 | Trường THCS Tân An Hội | ||||
100 | Đặng Huỳnh Như | 6A3 | Trường THCS Tân An Hội | ||||
101 | Nguyễn Thanh Lâm | 6A7 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
102 | La Tỷ Kha | 6A9 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
103 | Dương Thị Cẩm Tú | 6A9 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
104 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 6A12 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
105 | Đặng Gia Nam | 6A4 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
106 | Nguyễn Xuân Trúc | 7A4 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
107 | Bùi Cẩm Hân | 6A8 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
108 | Nguyễn Thị Thu Trang | 6A9 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
109 | Lê Anh Phương | 7A4 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
110 | Trịnh Thị Bích Như | 6A2 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
111 | Lê Tường Vy | 6A8 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
112 | Nguyễn Thế Trung | 6A10 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
113 | Trần Thị Quế Trâm | 6A10 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
114 | Huỳnh Hương | 6A10 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
115 | Phạm Thanh Bình | 6A9 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
116 | Lượng Thị Tố Nhi | 6A6 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
117 | Trần Văn Đoàn | 7A1 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
118 | Lê Công Thành | 6A6 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
119 | Lê Thị Yến Nhi | 7A3 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
120 | Trần Huỳnh Công Lộc | 7A3 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
121 | Nguyễn Tấn Thọ | 6A4 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
122 | Hồ Trung Kiên | 8A8 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
123 | Hoa Quang Vinh | 7A11 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
124 | Trần Hoàng Phú | 8A7 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
125 | Trần Thị Ngọc Hân | 8A8 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
126 | Nguyễn hà Trung Nhân | 6A7 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
127 | Nguyễn Thị Thúy Vân | 8A8 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
128 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 6A3 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
129 | Trần Thụy Huyền Trân | 6A3 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
130 | Đặng Nguyễn Thanh Tâm | 7A3 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
131 | Trần Thị Mỹ Linh | 6A1 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
132 | Dương Thị Thanh Nhàn | 6A1 | Trường THCS An Phú | ||||
133 | Phạm Hoài Linh | 8A1 | Trường THCS An Phú | ||||
134 | Phạm Lan Trinh | 6A1 | Trường THCS An Phú | ||||
135 | Đan Thụy Trà My | 9A2 | Trường THCS An Phú | ||||
136 | Nguyễn Thị Hồng Lan | 7A1 | Trường THCS An Phú | ||||
137 | Võ Thị Thùy Dung | 9A1 | Trường THCS An Phú | ||||
138 | Nguyễn Ngọc Thoa | 9A1 | Trường THCS An Phú | ||||
139 | Trương Thị Kim Tiền | 6A1 | Trường THCS An Phú | ||||
140 | Nguyễn Hồng Diệu | 9A2 | Trường THCS Phú Mỹ Hưng | ||||
141 | Nguyễn Hồng Diệu | 9A2 | Trường THCS Phú Mỹ Hưng | ||||
142 | Phạm Thị Tố Quyên | 6A2 | Trường THCS Phú Mỹ Hưng | ||||
143 | Võ Huỳnh Nhật Hoa | 7A3 | Trường THCS Tân Tiến | ||||
144 | Phạm Khắc Huy | 6A3 | Trường THCS Tân Tiến | ||||
145 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | 6A3 | Trường THCS Tân Tiến | ||||
146 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | 6A3 | Trường THCS Tân Tiến | ||||
147 | Lương Thị Giàu | 6A3 | Trường THCS Tân Tiến | ||||
148 | Nguyễn Trần Hoài Ngân | 9A1 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
149 | Lê Thị Ngoan | Trường THCS Phước Vĩnh An | |||||
150 | Nguyễn Quốc Nam | 8A4 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
151 | Nguyễn Quốc Nam | 8A4 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
152 | Nguyễn Thị Hồng Đào | 6A1 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
153 | Huỳnh Quỳnh Như | 8A3 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
154 | Huỹnh Minh Thư | 6A1 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
155 | Nguyễn Thị Hồng Đào | 6A1 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
156 | Lê Thị Đức Tiền | 8A1 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
157 | Cao Tấn Huy | 7A1 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
158 | Đặng Thụy Ánh Dương | 8A1 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
159 | Huỳnh Quỳnh Như | 8A3 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
160 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 6A1 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
161 | Lý Thị Kim Ngân | 9A1 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
162 | Lê Thị Ngoan | 9A2 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
163 | Hồ Yến Nghị | 6A3 | Trường THCS Tân Thông Hội | ||||
164 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 7A1 | Trường THCS Tân Thông Hội | ||||
165 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 7A4 | Trường THCS Tân Thông Hội | ||||
166 | Nguyễn Văn Vinh | 7A4 | Trường THCS Tân Thông Hội | ||||
167 | Nguyễn Tát Lượng | 6A1 | Trường THCS Tân Thông Hội | ||||
168 | Lê Minh Hậu | 6A1 | Trường THCS Tân Thông Hội | ||||
169 | Mai Thị Thúy Nguyên | 7A2 | Trường THCS Tân Thông Hội | ||||
170 | Phan Thị Quỳnh Hương | 7A2 | Trường THCS Tân Thông Hội | ||||
171 | Phan Thị Trúc Đào | 6A4 | Trường THCS Tân Thông Hội | ||||
172 | Nguyễn Đức Minh | 9A3 | Trường THCS Nhuận Đức | ||||
173 | Nguyễn Hoài Tâm | 6A1 | Trường THCS Nhuận Đức | ||||
174 | Lê Thị Hà | 6A1 | Trường THCS Nhuận Đức | ||||
175 | Nguyễn Thị Kim Chi | 7A2 | Trường THCS Nhuận Đức | ||||
176 | Tô Thị Thùy Dung | 9A2 | Trường THCS Nhuận Đức | ||||
177 | Huỳnh Đoàn Trung Quý | 9A2 | Trường THCS Nhuận Đức | ||||
178 | Nguyễn Trần Yến Xuyên | 6A2 | Trường THCS Nhuận Đức | ||||
179 | Nguyễn Võ Hạnh Phúc | 9A2 | Trường THCS Nhuận Đức | ||||
180 | Phạm Trọng Nghĩa | 9A3 | Trường THCS Nhuận Đức | ||||
181 | Huỳnh Trần Huyền Trang | 7A1 | Trường THCS Nguyễn Văn Xơ | ||||
182 | Phạm Thị Bảo Xuyên | 8A3 | Trường THCS Nguyễn Văn Xơ | ||||
183 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 9A3 | Trường THCS Nguyễn Văn Xơ | ||||
184 | Nguyễn Thị Kim Chi | 9A3 | Trường THCS Nguyễn Văn Xơ | ||||
185 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 9A3 | Trường THCS Nguyễn Văn Xơ | ||||
186 | Trần Nhật Thanh Thanh | 8A3 | Trường THCS Nguyễn Văn Xơ | ||||
187 | Nguyễn Thi Thảo Huyền | 7A2 | Trường THCS Nguyễn Văn Xơ | ||||
188 | Trần Thị Mỹ Dung | 9A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
189 | Nguyễn Như Hằng | 6A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
190 | Huỳnh Thị Kim Tiền | 6A7 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
191 | Nguyễn Phước Diễm Anh | 6A7 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
192 | Trần Thị Mỹ Duyên | 6A7 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
193 | Trần Văn Tính | 6A8 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
194 | Trần Thị Mỹ Duyên | 6A7 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
195 | Huỳnh Thị Kim Tiền | 6A7 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
196 | Nguyễn Thị Trà Phụng | 7A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
197 | Phan Thị Thanh Mơ | 6A8 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
198 | Nguyễn Phước Diễm Anh | 6A7 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
199 | Nguyễn Hà Quế Trâm | 7A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
200 | Nguyễn Công Tài | 7A4 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
201 | Nguyễn Thị Hồng Thy | 7A8 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
202 | Nguyễn Minh Anh | 7A4 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
203 | Nguyễn Thủy Tiên | 7A2 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
204 | Trần Thị Bích Phượng | 7A7 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
205 | Lâm Thùy Trang | 7A7 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
206 | Nguyễn Trần Anh Thư | 7A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
207 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 7A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
208 | Nguyễn Lê Trương | 7A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
209 | Nguyễn Phước Diễm Phúc | 7A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
210 | Nguyễn Như Quỳnh | 7A4 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
211 | Nguyễn Thanh Vy | 9A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
212 | Chu Nguyễn Ngọc Quỳnh | 9A7 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
213 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 9A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
214 | Nguyễn Minh Chiến | 9A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
215 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 9A2 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
216 | Lê Thị Kim Hiêu | 9A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
217 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 9A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
218 | Trần Thị Nhựt Trang | 9A5 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
219 | Phạm Hoàng Oanh | 9A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
220 | Huỳnh Thị Kim Dung | 9A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
221 | Nguyễn Anh Thư | 9A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
222 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 9A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
223 | Phạm Hoàng Oanh | 9A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
224 | Võ Thị Thủy Tiên | 9A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
225 | Phạm Hoàng Minh | 9A2 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
226 | Nguyễn Thiị Thảo Linh | 9A2 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
227 | Nguyễn Thúy Hằng | 9A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
228 | Hoàng Anh | 9A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
229 | Lê Thị Ngọc Ánh | 9A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
230 | Huỳnh Minh Thông | 9A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
231 | Võ Nguyễn Hoài An | 9A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
232 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 9A4 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
233 | Trần Thị Mỹ Liên | 9A5 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
234 | Thạch Ngọc Ánh Nguyên | 8A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
235 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 7A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
236 | Võ Văn Việt | 7A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
237 | Nguyễn Mộng Thùy | 9A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
238 | Phạm Thị Hồng Ngọc | 9A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
239 | Đinh Thị Hồng Thúy | 9A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
240 | Trần Thị Thu Hiền | 9A5 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
241 | Đào Thanh Hồng | 9A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
242 | Trần Minh Quân | 9A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
243 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 9A5 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
244 | Huỳnh Thị Mỹ Duyên | 9A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
245 | Nguyễn Tấn Tài | 7A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
246 | Trần Nguyễn Yến Nhi | 7A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
247 | Hồ Nguyễn Kim Ngân | 8A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
248 | Nguyễn Duy Lộc | 8A5 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
249 | Trần Thị Thủy Tiên | 9A5 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
250 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 9A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
251 | Trần Lê Mỹ Huyền | 9A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
252 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 9A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
253 | Trương Tấn Sang | 9A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
254 | Nguyễn Thị Mai Anh | 9A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
255 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 9A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
256 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 9A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
257 | Huỳnh Thị Thảo Nguyên | 9A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
258 | Nguyễn Sơn Tùng | 9A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
259 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 9A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
260 | Lê Thị Hương | 9A2 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
261 | Đặng Thị Thùy An | 9A2 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
262 | Lê Huỳnh Thảo Vy | 8A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
263 | Hồ Trần Long Trường | 8A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
264 | Nguyễn Thị Ánh Linh | 8A4 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
265 | Phan Thị Hồng Thu | 7A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
266 | Trần Minh Tấn | 7A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
267 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 7A3 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
268 | Nguyễn Thị Tuyết Hồng | 7A3 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
269 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 7A3 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
270 | Mai Thị Duyên | 7A3 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
271 | Đặng Anh Việt | 6A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
272 | Trần Hồng Hân | 6A2 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
273 | Đinh Mẫn Phương Anh | 6A2 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
274 | Phạm Ngô Tẩm Thường | 6A4 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
275 | Đinh Mẫn Phương Anh | 6A2 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
276 | Đoàn Long Ngọc Trầm | 9A7 | Trường THCS Trung Lập | ||||
277 | Trần Thanh Tuyền | 9A7 | Trường THCS Trung Lập | ||||
278 | Lê Hiếu Nghĩa | 9A5 | Trường THCS Trung Lập | ||||
279 | Nguyễn Dương Hoàng My | 9A1 | Trường THCS Trung Lập | ||||
280 | Lê Thanh Ngân | 7A3 | Trường THCS Trung Lập | ||||
281 | Đào Minh Đức | 9A2 | Trường THCS Trung An | ||||
282 | Lê Hữu Hân | 9A2 | Trường THCS Trung An | ||||
283 | Phạm Thanh Thy | 9A1 | Trường THCS Trung An | ||||
284 | Nguyễn Tuyết Phương Ngọc | 8A2 | Trường THCS Trung An | ||||
285 | Tạ Thị Thùy Linh | 8A2 | Trường THCS Trung An | ||||
286 | Võ Thị Xuân Mai | 8A2 | Trường THCS Trung An | ||||
287 | Trần Thành Tài | 7A3 | Trường THCS Trung An | ||||
288 | Võ Thị Xuân Trinh | 7A10 | Trường THCS Trung An | ||||
289 | Dương Trung Nghĩa | 7A4 | Trường THCS Trung An | ||||
290 | Phạm Thị Uyên | 6A2 | Trường THCS Trung An | ||||
291 | Trần Hồ Mỹ Linh | 6A4 | Trường THCS Trung An | ||||
292 | Nguyễn Tuyết Trinh | 6A4 | Trường THCS Trung An | ||||
293 | Nguyễn Thu Hồng | 6A5 | Trường THCS Trung An | ||||
294 | Trần Thị Phương Hà | 6A5 | Trường THCS Trung An | ||||
295 | Lê Quốc Huy | 6A2 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
296 | Phan Ánh Kim Chi | 6A3 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
297 | Nguyễn Thị Minh Thi | 6A3 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
298 | Trần Đoàn Phương Trinh | 6A3 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
299 | Võ Song Hương | 6A3 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
300 | Nguyễn Lê Nhật Lam | 6A4 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
301 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 6A5 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
302 | Nguyễn Vũ Quỳnh Như | 6A6 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
303 | Bùi Thị Diễm Mi | 6A6 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
304 | Lê Quang Vinh | 6A6 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
305 | Trần Quế My | 6A6 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
306 | Lê Ngọc Phương Anh | 6A6 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
307 | Lương Huỳnh Hoa | 6A6 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
308 | Đỗ Ngọc Tá Như | 6A6 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
309 | Nguyễn Thúy Vy | 6A6 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
310 | Nguyễn Như Huỳnh | 6A9 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
311 | Nguyễn Lê Ngọc Phương | 6A9 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
312 | Nguyễn Trang Kim Phương | 6A9 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
313 | Nguyễn Như Huỳnh | 6A9 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
314 | Nguyễn Thị Bích Phương | 7A1 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
315 | Nguyễn Lâm Tường Vy | 7A3 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
316 | Nguyễn Ngọc Kim Huyền | 7A3 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
317 | Phạm Vân Hạnh | 7A3 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
318 | Trịnh Gia Bảo | 7A4 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
319 | Đinh Nguyễn Cẩm Tú | 7A4 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
320 | Hồ Ngọc Thủy Thương | 7A6 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
321 | Lê Thái Nguyên | 7A6 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
322 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 7A9 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
323 | Lê Thị Hồng | 7A9 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
324 | Nguyễn Đinh Hoàng Ngân | 8A1 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
325 | Nguyễn Như Huỳnh | 6A4 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
23/3/12
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét