27/3/12
DANH SÁCH CHUNG KHẢO HỘI THI NÉT VẼ XANH ĐỢT 2, 2012
http://netvexanh.org.vn/index.php/danh-sach/cat_view/29-danh-sach-chung-kho-hi-thi-nvx-2012-t-2.html
26/3/12
Thông Báo
Củ Chi, ngày 26 tháng 03 năm 2012 |
THÔNG BÁO
V/V TỔ CHỨC HỘI THI “NÉT VẼ XANH”
CẤP THÀNH PHỐ NĂM 2012
Kính gửi : BGH các trường Mầm Non, Mẫu Giáo, Tiểu Học và Trung Học Cơ Sở.
Để chuẩn bị tốt cho hội thi “ NÉT VẼ XANH ” cấp thành phố lần thứ XV năm 2012. Thay mặt ban tổ chức, Trung Tâm Văn Hoá Củ Chi xin thông báo đến BGH các trường một số vấn đề sau:
- Các em tham gia vòng sơ khảo được tuyển chọn dự thi cấp thành phố ( Danh
sách kèm theo)
* Khối mầm non và mẫu giáo : Dự thi vòng chung khảo tại nhà thi đấu Phan Đình Phùng 7 giờ 30 sáng ngày 8/4/2012.
BGH làm thủ tục, nhận số báo danh và đăng ký danh sách học sinh và giáo viên phụ trách đi bằng phương tiện của Trung tâm Văn hóa tại Thư viện huyện Củ Chi từ ngày nhận thông báo đến hết ngày 4/4/2012.
* Khối tiểu học và Trung học cơ sở: Dự Thi chung khảo vẽ tranh giấy, máy tính, áo dài tại địa điểm trường THCS Thị trấn 2, đường Lê Vĩnh Huy, KP7, TT Củ Chi ngày 15/04/2012 (Chủ nhật).
- Các em được tuyển dự thi cấp thành phố, mỗi em phải nộp lệ phí 15.000đ (mười
lăm ngàn đồng). Thời gian nộp tiền từ nay đến hết ngày 08/04/2012 tại Thư Viện huyện Củ Chi (Trừ các ngày chủ nhật và thứ 2).
- Miễn cho trường nuôi dạy trẻ khuyết tật và các em đã đạt giải hội thi nét vẽ mùa xuân năm 2012).
Màu và dụng cụ vẽ các em tự lực, ( Họa phẩm Mango được bày bán tại điểm thi Chung khảo)
- Ban tổ chức sẽ cấp giấy vẽ.
Lễ Tổng kết và trao giải: Tại nhà thi đấu Phan Đình Phùng vào lúc 8g30 sáng ngày 10 / 6 / 2012 (chủ nhật) sẽ có thư mời cho tất cả các em đoạt giải.
Trên đây là thông báo về cuộc thi “NÉT VẼ XANH” cấp thành phố năm 2012. Rất mong Ban Giám Hiệu các trường tạo mọi điều kiện cho các em tham dự hội thi đạt kết quả cao.
Nơi nhận: GIÁM ĐỐC
- Như trên
- Phòng Giáo dục và Đào tạo Nguyễn Văn Nghĩa
- lưu (Đã ký và đóng dấu )
23/3/12
DANH SÁCH THÍ SINH VÀO VÒNG CHUNG KHẢO HỘI THI NVX 2012
BAN TỔ CHỨC | ||||||
HỘI THI NÉT VẼ XANH CẤP | TP | |||||
DANH SÁCH CHUNG KHẢO NÉT VẼ XANH NĂM 2012 | ||||||
THỂ LOẠI TRANH GIẤY | ||||||
ĐƠN VỊ: CỦ CHI | ||||||
TRƯỜNG NUÔI DẠY TRẺ KHUYẾT TẬT CỦ CHI. | ||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP/NHÓM | THÔNG TIN CÁ NHÂN | GHI CHÚ | ||
1 | Nguyễn Thị Hằng | 1a1 | Trường nuôi dạy trẻ em khuyết tật | |||
2 | Ngô Thị Yến | 4\2 | Trường nuôi dạy trẻ em khuyết tật | |||
3 | Lê Thị Đại | 4\2 | Trường nuôi dạy trẻ em khuyết tật | |||
4 | Trần Nguyễn Nhật Thanh | 5\1 | Trường nuôi dạy trẻ em khuyết tật | |||
5 | Phuik Đẻ | 1a1 | Trường nuôi dạy trẻ em khuyết tật | |||
6 | Lâm Anh Trí | Lá 1 | Trường nuôi dạy trẻ em khuyết tật | |||
7 | Nguyễn Phi Cường | 1a1 | Trường nuôi dạy trẻ em khuyết tật | |||
8 | Nguyễn Thị Vân | 1a1 | Trường nuôi dạy trẻ em khuyết tật | |||
9 | Nguyễn Thị Bích Tuyền | 2a1 | Trường nuôi dạy trẻ em khuyết tật | |||
10 | Nguyễn Hoài Thương | 2a1 | Trường nuôi dạy trẻ em khuyết tật | |||
11 | Nguyễn Hòa Thuận | Lá 1 | Trường nuôi dạy trẻ em khuyết tật | |||
12 | Huỳnh Lê Minh Hảo | 4\2 | Trường nuôi dạy trẻ em khuyết tật |
BAN TỔ CHỨC | |||||||
HỘI THI NÉT VẼ XANH CẤP TP | |||||||
DANH SÁCH CHUNG KHẢO NÉT VẼ XANH NĂM 2012 | |||||||
THỂ LOẠI TRANH GiẤY | |||||||
ĐƠN VỊ: CỦ CHI | |||||||
Nhóm | 3 | ||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP/NHÓM | THÔNG TIN CÁ NHÂN | GHI CHÚ | |||
1 | Lê Thị Kim Ngân | 6A4 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
2 | Phạm Nguyễn Thanh Tuyền | 6A4 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
3 | Trần Phạm Minh Tâm | 6A4 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
4 | Nguyễn Minh Phát | 7A2 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
5 | Ngô Vân Thư | 9A6 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
6 | Trần Đan Huỳnh | 8A3 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
7 | Trịnh Trúc Phương | 8A1 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
8 | Nguyễn Văn Hữu | 6A5 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
9 | Nguyễn Hữu Quốc | 6A5 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
10 | Trần Gia Huy | 6A5 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
11 | Lê Thị Phương Thảo | 6A6 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
12 | Lữ Ngọc Tú Uyên | 6A1 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
13 | Bùi Thị Thùy Duyên | 6A5 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
14 | Tô Thị Minh Anh | 6A2 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
15 | Tô Thị Minh Anh | 6A2 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
16 | Bùi Thị Thùy Duyên | 6A5 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
17 | Trần Thị Hồng Anh | 6A2 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
18 | Nguyễn Hoàng Thế | 6A2 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
19 | Lê Nguyễn Trúc Anh | 6A2 | Trường THCS An Nhơn Tây | ||||
20 | Hà Thị Phương Linh | 9A2 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
21 | Lê Hữu Thanh Thảo | 8A3 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
22 | Trần Thụy Tường Vy | 8A3 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
23 | Đỗ Trung Hiếu | 8A1 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
24 | Lê Thị Thảo Vy | 8A3 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
25 | Trần Khả My | 7A1 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
26 | Chung Thị Diểm Hương | 8A1 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
27 | Hà Ngọc Anh | 9A1 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
28 | Đỗ Trọng Đức | 9A3 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
29 | Bùi Thị Yến Nhi | 9A3 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
30 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 7A3 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
31 | Phạm Thanh Tuyền | 6A3 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
32 | Huỳnh Thành Đạt | 7A3 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
33 | Trần Quốc Anh | 7A2 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
34 | Trần Ngọc Hồng Anh | 9A3 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
35 | Lê Thị Thanh Thúy | 7A4 | Trường THCS Phạm Văn Cội | ||||
36 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 6A1 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
37 | Nguyễn Thị Điền | 6A1 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
38 | Nguyễn Kim Anh | 7A1 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
39 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 7A2 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
40 | Trần Thị Đức Ngân | 8A1 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
41 | Đinh Thị Nguyệt Quế | 8A2 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
42 | Nguyễn Lê Hồng Trang | 8A3 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
43 | Nguyễn Thị Vân Anh | 9A3 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
44 | Võ Thị Huỳnh Mai | 9A1 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
45 | Phạm Thế Duyệt | 9A3 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
46 | Võ Thị Ngọc Nữ | 9A3 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
47 | Phan Thị Cẩm Thu | 9A3 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
48 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 9A2 | Trường THCS Phước Hiệp | ||||
49 | Tạ Hoài Thu | 6A7 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
50 | Nguyễn Thị Hồng Trang | 6A12 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
51 | Trần Hoàng Phong | 7A9 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
52 | Lê Thị Thảo Ngân | 7A8 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
53 | Lê Diễm Trinh | 7A9 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
54 | Lưu Ngọc Khải Nguyên | 9A10 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
55 | Trần Như Ngọc | 9A2 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
56 | Võ Hoàng Tuấn | 7A9 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
57 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 7A9 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
58 | Đỗ Anh Khoa | 7A9 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
59 | Nguyễn Nhật Hào | 7A9 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
60 | Lý Thị Kim Thoa | 6A11 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
61 | Đặng Hoàng Kim Ngân | 6A11 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
62 | Võ Thị Phương Hồng | 6A9 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
63 | Nguyễn Ngọc Kim Huyền | 6A11 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
64 | Nguyễn Thị Diễm Mi | 6A11 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
65 | Vũ Minh Anh | 6A12 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
66 | Lê Trần Bích Trâm | 6A7 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
67 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 6A12 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
68 | Nguyễn Thúy Kim Quyên | 6A11 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
69 | Trần Phương Thùy | 6A11 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
70 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 6A12 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
71 | Ngô Mỹ Hưng | 7A8 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
72 | Nguyễn Thị Thanh Thắm | 7A8 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
73 | Nguyễn Nguyên Tùng | 7A8 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
74 | Nguyễn Thu Huyền | 7A8 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
75 | Huỳnh Phi Dương | 7A8 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
76 | Trương Thị Phương Trâm | 7A8 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
77 | Đỗ Mỹ Hạnh | 7A8 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
78 | Lê Thị Kim Thi | 7A8 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
79 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 9A9 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
80 | Phan Thị Tuyết Nhung | 9A2 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
81 | Đặng Vương Phong | 9A1 | Trường THCS Tân Phú Trung | ||||
82 | Phan Thanh Hải | 6A1 | Trường THCS Trung Lập Hạ | ||||
83 | Lê Thị Ngọc Quynh | 6A2 | Trường THCS Trung Lập Hạ | ||||
84 | Lê Thị Thanh Nga | 7A2 | Trường THCS Trung Lập Hạ | ||||
85 | Võ Thị Hương Trầm | 7A2 | Trường THCS Trung Lập Hạ | ||||
86 | Nguyễn Thị Mỹ Thuận | 8 | Trường THCS Trung Lập Hạ | ||||
87 | Phan Ngọc Huyền | 8 | Trường THCS Trung Lập Hạ | ||||
88 | Phạn Ngọc Huyền | 8 | Trường THCS Trung Lập Hạ | ||||
89 | Huỳnh Trần Thu Thảo | 9A1 | Trường THCS Phú Mỹ Hưng | ||||
90 | Nguyễn Thái Cường | 8A1 | Trường THCS Phú Mỹ Hưng | ||||
91 | Phan Thanh Quýt | 6A3 | Trường THCS Phú Mỹ Hưng | ||||
92 | Nguyễn Thị Hồng Phát | 6A2 | Trường THCS Phú Mỹ Hưng | ||||
93 | Lê Ngọc Thanh | 6A2 | Trường THCS Phú Mỹ Hưng | ||||
94 | Đình Khương | 6A1 | Trường THCS Phú Mỹ Hưng | ||||
95 | Lý Như Huệ | 9A2 | Trường THCS Tân An Hội | ||||
96 | Đinh Diễm Nhật Băng | 8A1 | Trường THCS Tân An Hội | ||||
97 | Lê Thị Hồng Thắm | 6A1 | Trường THCS Tân An Hội | ||||
98 | Lê Hữu Tín | 9A1 | Trường THCS Tân An Hội | ||||
99 | Huỳnh Trung Nguyên | 6A1 | Trường THCS Tân An Hội | ||||
100 | Đặng Huỳnh Như | 6A3 | Trường THCS Tân An Hội | ||||
101 | Nguyễn Thanh Lâm | 6A7 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
102 | La Tỷ Kha | 6A9 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
103 | Dương Thị Cẩm Tú | 6A9 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
104 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 6A12 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
105 | Đặng Gia Nam | 6A4 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
106 | Nguyễn Xuân Trúc | 7A4 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
107 | Bùi Cẩm Hân | 6A8 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
108 | Nguyễn Thị Thu Trang | 6A9 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
109 | Lê Anh Phương | 7A4 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
110 | Trịnh Thị Bích Như | 6A2 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
111 | Lê Tường Vy | 6A8 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
112 | Nguyễn Thế Trung | 6A10 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
113 | Trần Thị Quế Trâm | 6A10 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
114 | Huỳnh Hương | 6A10 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
115 | Phạm Thanh Bình | 6A9 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
116 | Lượng Thị Tố Nhi | 6A6 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
117 | Trần Văn Đoàn | 7A1 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
118 | Lê Công Thành | 6A6 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
119 | Lê Thị Yến Nhi | 7A3 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
120 | Trần Huỳnh Công Lộc | 7A3 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
121 | Nguyễn Tấn Thọ | 6A4 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
122 | Hồ Trung Kiên | 8A8 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
123 | Hoa Quang Vinh | 7A11 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
124 | Trần Hoàng Phú | 8A7 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
125 | Trần Thị Ngọc Hân | 8A8 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
126 | Nguyễn hà Trung Nhân | 6A7 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
127 | Nguyễn Thị Thúy Vân | 8A8 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
128 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 6A3 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
129 | Trần Thụy Huyền Trân | 6A3 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
130 | Đặng Nguyễn Thanh Tâm | 7A3 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
131 | Trần Thị Mỹ Linh | 6A1 | Trường THCS Tân Thạnh Đông | ||||
132 | Dương Thị Thanh Nhàn | 6A1 | Trường THCS An Phú | ||||
133 | Phạm Hoài Linh | 8A1 | Trường THCS An Phú | ||||
134 | Phạm Lan Trinh | 6A1 | Trường THCS An Phú | ||||
135 | Đan Thụy Trà My | 9A2 | Trường THCS An Phú | ||||
136 | Nguyễn Thị Hồng Lan | 7A1 | Trường THCS An Phú | ||||
137 | Võ Thị Thùy Dung | 9A1 | Trường THCS An Phú | ||||
138 | Nguyễn Ngọc Thoa | 9A1 | Trường THCS An Phú | ||||
139 | Trương Thị Kim Tiền | 6A1 | Trường THCS An Phú | ||||
140 | Nguyễn Hồng Diệu | 9A2 | Trường THCS Phú Mỹ Hưng | ||||
141 | Nguyễn Hồng Diệu | 9A2 | Trường THCS Phú Mỹ Hưng | ||||
142 | Phạm Thị Tố Quyên | 6A2 | Trường THCS Phú Mỹ Hưng | ||||
143 | Võ Huỳnh Nhật Hoa | 7A3 | Trường THCS Tân Tiến | ||||
144 | Phạm Khắc Huy | 6A3 | Trường THCS Tân Tiến | ||||
145 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | 6A3 | Trường THCS Tân Tiến | ||||
146 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | 6A3 | Trường THCS Tân Tiến | ||||
147 | Lương Thị Giàu | 6A3 | Trường THCS Tân Tiến | ||||
148 | Nguyễn Trần Hoài Ngân | 9A1 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
149 | Lê Thị Ngoan | Trường THCS Phước Vĩnh An | |||||
150 | Nguyễn Quốc Nam | 8A4 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
151 | Nguyễn Quốc Nam | 8A4 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
152 | Nguyễn Thị Hồng Đào | 6A1 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
153 | Huỳnh Quỳnh Như | 8A3 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
154 | Huỹnh Minh Thư | 6A1 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
155 | Nguyễn Thị Hồng Đào | 6A1 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
156 | Lê Thị Đức Tiền | 8A1 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
157 | Cao Tấn Huy | 7A1 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
158 | Đặng Thụy Ánh Dương | 8A1 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
159 | Huỳnh Quỳnh Như | 8A3 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
160 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 6A1 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
161 | Lý Thị Kim Ngân | 9A1 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
162 | Lê Thị Ngoan | 9A2 | Trường THCS Phước Vĩnh An | ||||
163 | Hồ Yến Nghị | 6A3 | Trường THCS Tân Thông Hội | ||||
164 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 7A1 | Trường THCS Tân Thông Hội | ||||
165 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 7A4 | Trường THCS Tân Thông Hội | ||||
166 | Nguyễn Văn Vinh | 7A4 | Trường THCS Tân Thông Hội | ||||
167 | Nguyễn Tát Lượng | 6A1 | Trường THCS Tân Thông Hội | ||||
168 | Lê Minh Hậu | 6A1 | Trường THCS Tân Thông Hội | ||||
169 | Mai Thị Thúy Nguyên | 7A2 | Trường THCS Tân Thông Hội | ||||
170 | Phan Thị Quỳnh Hương | 7A2 | Trường THCS Tân Thông Hội | ||||
171 | Phan Thị Trúc Đào | 6A4 | Trường THCS Tân Thông Hội | ||||
172 | Nguyễn Đức Minh | 9A3 | Trường THCS Nhuận Đức | ||||
173 | Nguyễn Hoài Tâm | 6A1 | Trường THCS Nhuận Đức | ||||
174 | Lê Thị Hà | 6A1 | Trường THCS Nhuận Đức | ||||
175 | Nguyễn Thị Kim Chi | 7A2 | Trường THCS Nhuận Đức | ||||
176 | Tô Thị Thùy Dung | 9A2 | Trường THCS Nhuận Đức | ||||
177 | Huỳnh Đoàn Trung Quý | 9A2 | Trường THCS Nhuận Đức | ||||
178 | Nguyễn Trần Yến Xuyên | 6A2 | Trường THCS Nhuận Đức | ||||
179 | Nguyễn Võ Hạnh Phúc | 9A2 | Trường THCS Nhuận Đức | ||||
180 | Phạm Trọng Nghĩa | 9A3 | Trường THCS Nhuận Đức | ||||
181 | Huỳnh Trần Huyền Trang | 7A1 | Trường THCS Nguyễn Văn Xơ | ||||
182 | Phạm Thị Bảo Xuyên | 8A3 | Trường THCS Nguyễn Văn Xơ | ||||
183 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 9A3 | Trường THCS Nguyễn Văn Xơ | ||||
184 | Nguyễn Thị Kim Chi | 9A3 | Trường THCS Nguyễn Văn Xơ | ||||
185 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 9A3 | Trường THCS Nguyễn Văn Xơ | ||||
186 | Trần Nhật Thanh Thanh | 8A3 | Trường THCS Nguyễn Văn Xơ | ||||
187 | Nguyễn Thi Thảo Huyền | 7A2 | Trường THCS Nguyễn Văn Xơ | ||||
188 | Trần Thị Mỹ Dung | 9A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
189 | Nguyễn Như Hằng | 6A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
190 | Huỳnh Thị Kim Tiền | 6A7 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
191 | Nguyễn Phước Diễm Anh | 6A7 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
192 | Trần Thị Mỹ Duyên | 6A7 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
193 | Trần Văn Tính | 6A8 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
194 | Trần Thị Mỹ Duyên | 6A7 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
195 | Huỳnh Thị Kim Tiền | 6A7 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
196 | Nguyễn Thị Trà Phụng | 7A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
197 | Phan Thị Thanh Mơ | 6A8 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
198 | Nguyễn Phước Diễm Anh | 6A7 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
199 | Nguyễn Hà Quế Trâm | 7A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
200 | Nguyễn Công Tài | 7A4 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
201 | Nguyễn Thị Hồng Thy | 7A8 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
202 | Nguyễn Minh Anh | 7A4 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
203 | Nguyễn Thủy Tiên | 7A2 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
204 | Trần Thị Bích Phượng | 7A7 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
205 | Lâm Thùy Trang | 7A7 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
206 | Nguyễn Trần Anh Thư | 7A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
207 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 7A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
208 | Nguyễn Lê Trương | 7A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
209 | Nguyễn Phước Diễm Phúc | 7A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
210 | Nguyễn Như Quỳnh | 7A4 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
211 | Nguyễn Thanh Vy | 9A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
212 | Chu Nguyễn Ngọc Quỳnh | 9A7 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
213 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 9A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
214 | Nguyễn Minh Chiến | 9A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
215 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 9A2 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
216 | Lê Thị Kim Hiêu | 9A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
217 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 9A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
218 | Trần Thị Nhựt Trang | 9A5 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
219 | Phạm Hoàng Oanh | 9A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
220 | Huỳnh Thị Kim Dung | 9A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
221 | Nguyễn Anh Thư | 9A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
222 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 9A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
223 | Phạm Hoàng Oanh | 9A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
224 | Võ Thị Thủy Tiên | 9A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
225 | Phạm Hoàng Minh | 9A2 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
226 | Nguyễn Thiị Thảo Linh | 9A2 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
227 | Nguyễn Thúy Hằng | 9A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
228 | Hoàng Anh | 9A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
229 | Lê Thị Ngọc Ánh | 9A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
230 | Huỳnh Minh Thông | 9A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
231 | Võ Nguyễn Hoài An | 9A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
232 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 9A4 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
233 | Trần Thị Mỹ Liên | 9A5 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
234 | Thạch Ngọc Ánh Nguyên | 8A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
235 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 7A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
236 | Võ Văn Việt | 7A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
237 | Nguyễn Mộng Thùy | 9A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
238 | Phạm Thị Hồng Ngọc | 9A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
239 | Đinh Thị Hồng Thúy | 9A6 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
240 | Trần Thị Thu Hiền | 9A5 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
241 | Đào Thanh Hồng | 9A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
242 | Trần Minh Quân | 9A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
243 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 9A5 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
244 | Huỳnh Thị Mỹ Duyên | 9A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
245 | Nguyễn Tấn Tài | 7A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
246 | Trần Nguyễn Yến Nhi | 7A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
247 | Hồ Nguyễn Kim Ngân | 8A3 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
248 | Nguyễn Duy Lộc | 8A5 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
249 | Trần Thị Thủy Tiên | 9A5 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
250 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 9A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
251 | Trần Lê Mỹ Huyền | 9A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
252 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 9A1 | Trường THCS Phú Hòa Đông | ||||
253 | Trương Tấn Sang | 9A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
254 | Nguyễn Thị Mai Anh | 9A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
255 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 9A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
256 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 9A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
257 | Huỳnh Thị Thảo Nguyên | 9A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
258 | Nguyễn Sơn Tùng | 9A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
259 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 9A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
260 | Lê Thị Hương | 9A2 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
261 | Đặng Thị Thùy An | 9A2 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
262 | Lê Huỳnh Thảo Vy | 8A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
263 | Hồ Trần Long Trường | 8A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
264 | Nguyễn Thị Ánh Linh | 8A4 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
265 | Phan Thị Hồng Thu | 7A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
266 | Trần Minh Tấn | 7A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
267 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 7A3 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
268 | Nguyễn Thị Tuyết Hồng | 7A3 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
269 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 7A3 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
270 | Mai Thị Duyên | 7A3 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
271 | Đặng Anh Việt | 6A1 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
272 | Trần Hồng Hân | 6A2 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
273 | Đinh Mẫn Phương Anh | 6A2 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
274 | Phạm Ngô Tẩm Thường | 6A4 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
275 | Đinh Mẫn Phương Anh | 6A2 | Trường THCS Tân Thạnh Tây | ||||
276 | Đoàn Long Ngọc Trầm | 9A7 | Trường THCS Trung Lập | ||||
277 | Trần Thanh Tuyền | 9A7 | Trường THCS Trung Lập | ||||
278 | Lê Hiếu Nghĩa | 9A5 | Trường THCS Trung Lập | ||||
279 | Nguyễn Dương Hoàng My | 9A1 | Trường THCS Trung Lập | ||||
280 | Lê Thanh Ngân | 7A3 | Trường THCS Trung Lập | ||||
281 | Đào Minh Đức | 9A2 | Trường THCS Trung An | ||||
282 | Lê Hữu Hân | 9A2 | Trường THCS Trung An | ||||
283 | Phạm Thanh Thy | 9A1 | Trường THCS Trung An | ||||
284 | Nguyễn Tuyết Phương Ngọc | 8A2 | Trường THCS Trung An | ||||
285 | Tạ Thị Thùy Linh | 8A2 | Trường THCS Trung An | ||||
286 | Võ Thị Xuân Mai | 8A2 | Trường THCS Trung An | ||||
287 | Trần Thành Tài | 7A3 | Trường THCS Trung An | ||||
288 | Võ Thị Xuân Trinh | 7A10 | Trường THCS Trung An | ||||
289 | Dương Trung Nghĩa | 7A4 | Trường THCS Trung An | ||||
290 | Phạm Thị Uyên | 6A2 | Trường THCS Trung An | ||||
291 | Trần Hồ Mỹ Linh | 6A4 | Trường THCS Trung An | ||||
292 | Nguyễn Tuyết Trinh | 6A4 | Trường THCS Trung An | ||||
293 | Nguyễn Thu Hồng | 6A5 | Trường THCS Trung An | ||||
294 | Trần Thị Phương Hà | 6A5 | Trường THCS Trung An | ||||
295 | Lê Quốc Huy | 6A2 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
296 | Phan Ánh Kim Chi | 6A3 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
297 | Nguyễn Thị Minh Thi | 6A3 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
298 | Trần Đoàn Phương Trinh | 6A3 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
299 | Võ Song Hương | 6A3 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
300 | Nguyễn Lê Nhật Lam | 6A4 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
301 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 6A5 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
302 | Nguyễn Vũ Quỳnh Như | 6A6 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
303 | Bùi Thị Diễm Mi | 6A6 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
304 | Lê Quang Vinh | 6A6 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
305 | Trần Quế My | 6A6 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
306 | Lê Ngọc Phương Anh | 6A6 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
307 | Lương Huỳnh Hoa | 6A6 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
308 | Đỗ Ngọc Tá Như | 6A6 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
309 | Nguyễn Thúy Vy | 6A6 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
310 | Nguyễn Như Huỳnh | 6A9 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
311 | Nguyễn Lê Ngọc Phương | 6A9 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
312 | Nguyễn Trang Kim Phương | 6A9 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
313 | Nguyễn Như Huỳnh | 6A9 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
314 | Nguyễn Thị Bích Phương | 7A1 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
315 | Nguyễn Lâm Tường Vy | 7A3 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
316 | Nguyễn Ngọc Kim Huyền | 7A3 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
317 | Phạm Vân Hạnh | 7A3 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
318 | Trịnh Gia Bảo | 7A4 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
319 | Đinh Nguyễn Cẩm Tú | 7A4 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
320 | Hồ Ngọc Thủy Thương | 7A6 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
321 | Lê Thái Nguyên | 7A6 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
322 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 7A9 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
323 | Lê Thị Hồng | 7A9 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
324 | Nguyễn Đinh Hoàng Ngân | 8A1 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
325 | Nguyễn Như Huỳnh | 6A4 | Trường THCS Thị Trấn 2 | ||||
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)
Hái lộc đầu năm
![Hái lộc đầu năm](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEhyrQz47rFtS8N7sQLcHis_YrYU8TEMmYpWkI5IdZLUA2zVOACnQNZi_vJTmRzcvJUofkAbqHNf_74xIlr-ZBUuomX_nY7kOwqtQG-aphjgpueNAL20WNpgxNYqp4h221DVSih8PBf1R_a-/s760/DSC_0096.jpg)